2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 17 | 16 | 55% | 27% | 18% | 1.5 | 0.77 | 42 |
Đội nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 6 | 8 | 55% | 27% | 18% | 1.27 | 0.55 | 21 |
Đội khách | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 11 | 8 | 55% | 27% | 18% | 1.73 | 1 | 21 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 8 | 10 | 50 | 49 | 1 | 36% | 29% | 36% | 1.79 | 1.75 | 38 |
Đội nhà | 14 | 7 | 4 | 3 | 27 | 18 | 9 | 50% | 29% | 22% | 1.93 | 1.29 | 25 |
Đội khách | 14 | 3 | 4 | 7 | 23 | 31 | -8 | 22% | 29% | 50% | 1.64 | 2.22 | 13 |
2020-2021 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 8 | 8 | 26 | 30 | 62 | -32 | 19% | 19% | 62% | 0.72 | 1.48 | 32 |
Đội nhà | 21 | 5 | 3 | 13 | 12 | 32 | -20 | 24% | 14% | 62% | 0.57 | 1.52 | 18 |
Đội khách | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 30 | -12 | 14% | 24% | 62% | 0.86 | 1.43 | 14 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 9 | 2 | 0 | 21 | 4 | 17 | 82% | 18% | 0% | 1.91 | 0.36 | 29 |
Đội nhà | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 83% | 17% | 0% | 2 | 0.17 | 16 |
Đội khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 80% | 20% | 0% | 1.8 | 0.6 | 13 |
2018-2019 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 14 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 70% | 15% | 15% | 1.9 | 0.6 | 45 |
Đội nhà | 10 | 8 | 0 | 2 | 19 | 6 | 13 | 80% | 0% | 20% | 1.9 | 0.6 | 24 |
Đội khách | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 6 | 13 | 60% | 30% | 10% | 1.9 | 0.6 | 21 |
2017-2018 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 31 | -16 | 15% | 20% | 65% | 0.75 | 1.55 | 13 |
Đội nhà | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 10 | -4 | 20% | 20% | 60% | 0.6 | 1 | 8 |
Đội khách | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 10% | 20% | 70% | 0.9 | 2.1 | 5 |
2016-2017 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 3 | 13 | 18 | 36 | -18 | 20% | 15% | 65% | 0.9 | 1.8 | 15 |
Đội nhà | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 20% | 30% | 50% | 0.8 | 1.6 | 9 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 8 | 10 | 20 | -10 | 20% | 0% | 80% | 1 | 2 | 6 |
2015-2016 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 10 | 7 | 25 | 23 | 2 | 29% | 42% | 29% | 1.04 | 0.96 | 31 |
Đội nhà | 12 | 4 | 7 | 1 | 17 | 9 | 8 | 33% | 58% | 8% | 1.42 | 0.75 | 19 |
Đội khách | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 14 | -6 | 25% | 25% | 50% | 0.67 | 1.17 | 12 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 7 | 5 | 35 | 17 | 18 | 50% | 29% | 21% | 1.46 | 0.71 | 43 |
Đội nhà | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 9 | 6 | 42% | 25% | 33% | 1.25 | 0.75 | 18 |
Đội khách | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 8 | 12 | 58% | 33% | 8% | 1.67 | 0.67 | 25 |
2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 8 | 8 | 28 | 28 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.17 | 1.17 | 32 |
Đội nhà | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 12 | 7 | 50% | 25% | 25% | 1.58 | 1 | 21 |
Đội khách | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 16 | -7 | 17% | 42% | 42% | 0.75 | 1.33 | 11 |
2012-2013 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 62 | -25 | 17% | 30% | 53% | 1.23 | 2.07 | 24 |
Đội nhà | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 25 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1.67 | 20 |
Đội khách | 15 | 0 | 4 | 11 | 12 | 37 | -25 | 0% | 27% | 73% | 0.8 | 2.47 | 4 |
2011-2012 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 9 | 11 | 52 | 38 | 14 | 45% | 25% | 31% | 1.45 | 1.06 | 57 |
Đội nhà | 19 | 11 | 5 | 3 | 30 | 12 | 18 | 58% | 26% | 16% | 1.58 | 0.63 | 38 |
Đội khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 26 | -4 | 30% | 24% | 47% | 1.3 | 1.53 | 19 |
2010 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 6 | 10 | 22 | 26 | 52 | -26 | 16% | 26% | 58% | 0.69 | 1.37 | 28 |
Đội nhà | 19 | 5 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 26% | 37% | 37% | 0.79 | 1.16 | 22 |
Đội khách | 19 | 1 | 3 | 15 | 11 | 30 | -19 | 5% | 16% | 79% | 0.58 | 1.58 | 6 |