2015 FAR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 6 | 4 | 17 | 39 | 68 | -29 | 22% | 15% | 63% | 1.45 | 2.52 | 22 |
Đội nhà | 13 | 4 | 2 | 7 | 22 | 28 | -6 | 31% | 15% | 54% | 1.69 | 2.15 | 14 |
Đội khách | 14 | 2 | 2 | 10 | 17 | 40 | -23 | 14% | 14% | 72% | 1.22 | 2.86 | 8 |
2012 FAR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 2 | 3 | 22 | 16 | 78 | -62 | 8% | 11% | 82% | 0.59 | 2.89 | 9 |
Đội nhà | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 29 | -22 | 15% | 15% | 69% | 0.54 | 2.23 | 8 |
Đội khách | 14 | 0 | 1 | 13 | 9 | 49 | -40 | 0% | 7% | 93% | 0.64 | 3.5 | 1 |
2010 FAR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 5 | 7 | 15 | 33 | 53 | -20 | 19% | 26% | 56% | 1.22 | 1.96 | 22 |
Đội nhà | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 21 | -5 | 31% | 31% | 39% | 1.23 | 1.62 | 16 |
Đội khách | 14 | 1 | 3 | 10 | 17 | 32 | -15 | 7% | 22% | 72% | 1.22 | 2.29 | 6 |