2021-2022 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 5 | 15 | 18 | 48 | 81 | -33 | 13% | 40% | 47% | 1.26 | 2.13 | 30 |
Đội nhà | 19 | 5 | 4 | 10 | 25 | 38 | -13 | 26% | 21% | 53% | 1.32 | 2 | 19 |
Đội khách | 19 | 0 | 11 | 8 | 23 | 43 | -20 | 0% | 58% | 42% | 1.21 | 2.26 | 11 |
2020-2021 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 25 | -10 | 15% | 39% | 46% | 1.15 | 1.92 | 11 |
Đội nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 12 | -5 | 14% | 43% | 43% | 1 | 1.72 | 6 |
Đội khách | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 17% | 33% | 50% | 1.33 | 2.17 | 5 |
2019-2020 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 5 | 6 | 13 | 20 | 48 | -28 | 21% | 25% | 54% | 0.83 | 2 | 21 |
Đội nhà | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 33% | 25% | 42% | 1 | 1.33 | 15 |
Đội khách | 12 | 1 | 3 | 8 | 8 | 32 | -24 | 8% | 25% | 67% | 0.67 | 2.67 | 6 |
2018-2019 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 4 | 22 | 36 | 65 | -29 | 24% | 12% | 65% | 1.06 | 1.91 | 28 |
Đội nhà | 17 | 6 | 2 | 9 | 26 | 31 | -5 | 35% | 12% | 53% | 1.53 | 1.82 | 20 |
Đội khách | 17 | 2 | 2 | 13 | 10 | 34 | -24 | 12% | 12% | 77% | 0.59 | 2 | 8 |
2015-2016 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 5 | 7 | 22 | 33 | 66 | -33 | 15% | 21% | 65% | 0.97 | 1.94 | 22 |
Đội nhà | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 18% | 24% | 59% | 0.94 | 1.65 | 13 |
Đội khách | 17 | 2 | 3 | 12 | 17 | 38 | -21 | 12% | 18% | 71% | 1 | 2.24 | 9 |
2013-2014 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 5 | 17 | 34 | 53 | -19 | 27% | 17% | 57% | 1.13 | 1.77 | 29 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 11 | 15 | 29 | -14 | 27% | 0% | 73% | 1 | 1.93 | 12 |
Đội khách | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 27% | 33% | 40% | 1.27 | 1.6 | 17 |
2012-2013 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30% | 27% | 43% | 1.17 | 1.53 | 35 |
Đội nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 21 | 2 | 47% | 27% | 27% | 1.53 | 1.4 | 25 |
Đội khách | 15 | 2 | 4 | 9 | 12 | 25 | -13 | 13% | 27% | 60% | 0.8 | 1.67 | 10 |