2024-2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 18 | 9 | 5 | 54 | 31 | 23 | 56% | 28% | 16% | 1.69 | 0.97 | 63 |
Đội nhà | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 56% | 25% | 19% | 1.5 | 0.94 | 31 |
Đội khách | 16 | 9 | 5 | 2 | 30 | 16 | 14 | 56% | 31% | 13% | 1.88 | 1 | 32 |
2023-2024 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 1 | 1 | 10 | 3 | 17 | -14 | 8% | 8% | 83% | 0.25 | 1.42 | 4 |
Đội nhà | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 10 | -9 | 0% | 17% | 83% | 0.17 | 1.67 | 1 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | -5 | 17% | 0% | 83% | 0.33 | 1.17 | 3 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 38 | -11 | 27% | 39% | 35% | 1.04 | 1.46 | 31 |
Đội nhà | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 25 | -16 | 15% | 39% | 46% | 0.69 | 1.92 | 11 |
Đội khách | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 13 | 5 | 39% | 39% | 23% | 1.39 | 1 | 20 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 7 | 8 | 17 | 40 | 57 | -17 | 22% | 25% | 53% | 1.25 | 1.78 | 29 |
Đội nhà | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31% | 31% | 38% | 1.63 | 1.44 | 20 |
Đội khách | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 34 | -20 | 13% | 19% | 69% | 0.88 | 2.13 | 9 |
2020-2021 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 14 | 6 | 12 | 51 | 45 | 6 | 44% | 19% | 38% | 1.59 | 1.41 | 48 |
Đội nhà | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 50% | 25% | 25% | 2 | 1.13 | 28 |
Đội khách | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 27 | -8 | 38% | 13% | 50% | 1.19 | 1.69 | 20 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 3 | 8 | 31 | 25 | 6 | 42% | 16% | 42% | 1.63 | 1.32 | 27 |
Đội nhà | 10 | 5 | 2 | 3 | 20 | 8 | 12 | 50% | 20% | 30% | 2 | 0.8 | 17 |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 17 | -6 | 33% | 11% | 56% | 1.22 | 1.89 | 10 |
2018-2019 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 4 | 14 | 36 | 48 | -12 | 36% | 14% | 50% | 1.29 | 1.72 | 34 |
Đội nhà | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 43% | 14% | 43% | 1.29 | 1.43 | 20 |
Đội khách | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 28 | -10 | 29% | 14% | 57% | 1.29 | 2 | 14 |
2017-2018 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 8 | 7 | 17 | 39 | 69 | -30 | 25% | 22% | 53% | 1.22 | 2.16 | 31 |
Đội nhà | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 31% | 31% | 38% | 1.13 | 1.44 | 20 |
Đội khách | 16 | 3 | 2 | 11 | 21 | 46 | -25 | 19% | 13% | 69% | 1.31 | 2.88 | 11 |
2016-2017 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 5 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30% | 17% | 53% | 0.83 | 1.37 | 32 |
Đội nhà | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 19 | -9 | 20% | 20% | 60% | 0.67 | 1.27 | 12 |
Đội khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 15 | 22 | -7 | 40% | 13% | 47% | 1 | 1.47 | 20 |
2015-2016 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 8 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35% | 31% | 35% | 1.15 | 1.15 | 35 |
Đội nhà | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 12 | 6 | 54% | 23% | 23% | 1.39 | 0.92 | 24 |
Đội khách | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 18 | -6 | 15% | 39% | 46% | 0.92 | 1.39 | 11 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 55% | 25% | 20% | 1.15 | 0.55 | 38 |
Đội nhà | 10 | 7 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 70% | 10% | 20% | 1.3 | 0.6 | 22 |
Đội khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 5 | 5 | 40% | 40% | 20% | 1 | 0.5 | 16 |
2011-2012 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 4 | 15 | 51 | 41 | 10 | 44% | 12% | 44% | 1.5 | 1.21 | 49 |
Đội nhà | 17 | 12 | 0 | 5 | 38 | 19 | 19 | 71% | 0% | 30% | 2.24 | 1.12 | 36 |
Đội khách | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 22 | -9 | 18% | 24% | 59% | 0.77 | 1.3 | 13 |
2010 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 8 | 13 | 11 | 34 | 47 | -13 | 25% | 41% | 34% | 1.06 | 1.47 | 37 |
Đội nhà | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 19 | 1 | 38% | 38% | 25% | 1.25 | 1.19 | 24 |
Đội khách | 16 | 2 | 7 | 7 | 14 | 28 | -14 | 13% | 44% | 44% | 0.88 | 1.75 | 13 |