2020-2021 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 3 | 8 | 31 | 40 | 104 | -64 | 7% | 19% | 74% | 0.95 | 2.48 | 17 |
Đội nhà | 21 | 2 | 5 | 14 | 20 | 49 | -29 | 10% | 24% | 67% | 0.95 | 2.33 | 11 |
Đội khách | 21 | 1 | 3 | 17 | 20 | 55 | -35 | 5% | 14% | 81% | 0.95 | 2.62 | 6 |
2018-2019 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 63 | -26 | 24% | 15% | 62% | 1.09 | 1.85 | 29 |
Đội nhà | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 33 | -11 | 30% | 12% | 59% | 1.3 | 1.94 | 17 |
Đội khách | 17 | 3 | 3 | 11 | 15 | 30 | -15 | 18% | 18% | 65% | 0.88 | 1.77 | 12 |
2017-2018 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 9 | 16 | 46 | 63 | -17 | 31% | 25% | 45% | 1.28 | 1.75 | 42 |
Đội nhà | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 35 | -6 | 45% | 17% | 39% | 1.61 | 1.95 | 27 |
Đội khách | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17% | 33% | 50% | 0.95 | 1.56 | 15 |