2023-2024 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 6 | 21 | 35 | 66 | -31 | 21% | 18% | 62% | 1.03 | 1.94 | 27 |
Đội nhà | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 35% | 18% | 47% | 1.35 | 1.59 | 21 |
Đội khách | 17 | 1 | 3 | 13 | 12 | 39 | -27 | 6% | 18% | 77% | 0.71 | 2.3 | 6 |
2021-2022 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 7 | 8 | 23 | 34 | 85 | -51 | 19% | 21% | 61% | 0.9 | 2.24 | 29 |
Đội nhà | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 26% | 21% | 53% | 1.05 | 1.69 | 19 |
Đội khách | 19 | 2 | 4 | 13 | 14 | 53 | -39 | 11% | 21% | 69% | 0.74 | 2.79 | 10 |
2019-2020 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 47 | -21 | 27% | 23% | 50% | 1.18 | 2.14 | 23 |
Đội nhà | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 30% | 20% | 50% | 0.9 | 1.5 | 11 |
Đội khách | 12 | 3 | 3 | 6 | 17 | 32 | -15 | 25% | 25% | 50% | 1.42 | 2.67 | 12 |
2018-2019 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 8 | 15 | 41 | 53 | -12 | 32% | 24% | 44% | 1.21 | 1.56 | 41 |
Đội nhà | 17 | 4 | 4 | 9 | 20 | 30 | -10 | 24% | 24% | 53% | 1.18 | 1.77 | 16 |
Đội khách | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 23 | -2 | 41% | 24% | 35% | 1.24 | 1.35 | 25 |
2017-2018 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 4 | 17 | 59 | 72 | -13 | 42% | 11% | 47% | 1.64 | 2 | 49 |
Đội nhà | 18 | 9 | 2 | 7 | 33 | 32 | 1 | 50% | 11% | 39% | 1.83 | 1.78 | 29 |
Đội khách | 18 | 6 | 2 | 10 | 26 | 40 | -14 | 33% | 11% | 56% | 1.45 | 2.22 | 20 |
2016-2017 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 10 | 14 | 57 | 64 | -7 | 30% | 30% | 41% | 1.68 | 1.88 | 40 |
Đội nhà | 17 | 6 | 7 | 4 | 35 | 24 | 11 | 35% | 41% | 24% | 2.06 | 1.41 | 25 |
Đội khách | 17 | 4 | 3 | 10 | 22 | 40 | -18 | 24% | 18% | 59% | 1.3 | 2.35 | 15 |
2015-2016 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 62 | -22 | 32% | 21% | 47% | 1.18 | 1.82 | 40 |
Đội nhà | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 30 | -10 | 30% | 24% | 47% | 1.18 | 1.77 | 19 |
Đội khách | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 32 | -12 | 35% | 18% | 47% | 1.18 | 1.88 | 21 |
2014-2015 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 10 | 14 | 43 | 52 | -9 | 30% | 30% | 41% | 1.27 | 1.53 | 40 |
Đội nhà | 17 | 7 | 5 | 5 | 25 | 20 | 5 | 41% | 30% | 30% | 1.47 | 1.18 | 26 |
Đội khách | 17 | 3 | 5 | 9 | 18 | 32 | -14 | 18% | 30% | 53% | 1.06 | 1.88 | 14 |
2013-2014 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 9 | 16 | 52 | 71 | -19 | 31% | 25% | 45% | 1.45 | 1.97 | 42 |
Đội nhà | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 36 | -4 | 50% | 22% | 28% | 1.78 | 2 | 31 |
Đội khách | 18 | 2 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 11% | 28% | 61% | 1.11 | 1.95 | 11 |