2023 GEO D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 1 | 11 | 24 | 29 | 110 | -81 | 3% | 31% | 67% | 0.81 | 3.06 | 14 |
Đội nhà | 18 | 1 | 4 | 13 | 12 | 56 | -44 | 6% | 22% | 72% | 0.67 | 3.11 | 7 |
Đội khách | 18 | 0 | 7 | 11 | 17 | 54 | -37 | 0% | 39% | 61% | 0.95 | 3 | 7 |
2022 GEO D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 4 | 14 | 34 | 56 | -22 | 36% | 14% | 50% | 1.22 | 2 | 34 |
Đội nhà | 14 | 8 | 1 | 5 | 19 | 20 | -1 | 57% | 7% | 36% | 1.36 | 1.43 | 25 |
Đội khách | 14 | 2 | 3 | 9 | 15 | 36 | -21 | 14% | 22% | 64% | 1.07 | 2.57 | 9 |
2021 GEO D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 11 | 13 | 58 | 58 | 0 | 33% | 31% | 36% | 1.61 | 1.61 | 47 |
Đội nhà | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 23 | 6 | 45% | 39% | 17% | 1.61 | 1.28 | 31 |
Đội khách | 18 | 4 | 4 | 10 | 29 | 35 | -6 | 22% | 22% | 56% | 1.61 | 1.95 | 16 |
2020 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 0 | 6 | 12 | 6 | 34 | -28 | 0% | 33% | 67% | 0.33 | 1.89 | 6 |
Đội nhà | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 20 | -15 | 0% | 22% | 78% | 0.56 | 2.22 | 2 |
Đội khách | 9 | 0 | 4 | 5 | 1 | 14 | -13 | 0% | 45% | 56% | 0.11 | 1.56 | 4 |
2019 GEO D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 25 | 6 | 5 | 85 | 33 | 52 | 70% | 17% | 14% | 2.36 | 0.92 | 81 |
Đội nhà | 18 | 14 | 2 | 2 | 50 | 16 | 34 | 78% | 11% | 11% | 2.78 | 0.89 | 44 |
Đội khách | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 17 | 18 | 61% | 22% | 17% | 1.95 | 0.95 | 37 |
2018 GEO D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 9 | 13 | 54 | 47 | 7 | 39% | 25% | 36% | 1.5 | 1.31 | 51 |
Đội nhà | 18 | 10 | 6 | 2 | 33 | 16 | 17 | 56% | 33% | 11% | 1.83 | 0.89 | 36 |
Đội khách | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22% | 17% | 61% | 1.17 | 1.72 | 15 |
2010 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |