2023-2024 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 15 | 10 | 21 | 49 | 55 | -6 | 33% | 22% | 46% | 1.07 | 1.2 | 55 |
Đội nhà | 23 | 8 | 5 | 10 | 29 | 29 | 0 | 35% | 22% | 44% | 1.26 | 1.26 | 29 |
Đội khách | 23 | 7 | 5 | 11 | 20 | 26 | -6 | 31% | 22% | 48% | 0.87 | 1.13 | 26 |
2022-2023 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 24 | 10 | 12 | 71 | 48 | 23 | 52% | 22% | 26% | 1.54 | 1.04 | 82 |
Đội nhà | 23 | 11 | 7 | 5 | 38 | 24 | 14 | 48% | 31% | 22% | 1.65 | 1.04 | 40 |
Đội khách | 23 | 13 | 3 | 7 | 33 | 24 | 9 | 57% | 13% | 31% | 1.44 | 1.04 | 42 |
2021-2022 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 16 | 5 | 23 | 59 | 61 | -2 | 36% | 11% | 52% | 1.34 | 1.39 | 53 |
Đội nhà | 22 | 8 | 0 | 14 | 28 | 36 | -8 | 36% | 0% | 64% | 1.27 | 1.64 | 24 |
Đội khách | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 25 | 6 | 36% | 23% | 41% | 1.41 | 1.14 | 29 |
2020-2021 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 8 | 9 | 25 | 42 | 69 | -27 | 19% | 22% | 60% | 1 | 1.64 | 33 |
Đội nhà | 21 | 5 | 6 | 10 | 27 | 36 | -9 | 24% | 29% | 48% | 1.29 | 1.72 | 21 |
Đội khách | 21 | 3 | 3 | 15 | 15 | 33 | -18 | 14% | 14% | 72% | 0.72 | 1.57 | 12 |
2019-2020 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 10 | 13 | 50 | 55 | -5 | 40% | 26% | 34% | 1.32 | 1.45 | 55 |
Đội nhà | 19 | 8 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 42% | 32% | 26% | 1.16 | 1.16 | 30 |
Đội khách | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 33 | -5 | 37% | 21% | 42% | 1.47 | 1.74 | 25 |
2018-2019 ENG CS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 23 | 9 | 10 | 76 | 49 | 27 | 55% | 22% | 24% | 1.81 | 1.17 | 78 |
Đội nhà | 21 | 12 | 2 | 7 | 38 | 25 | 13 | 57% | 10% | 33% | 1.81 | 1.19 | 38 |
Đội khách | 21 | 11 | 7 | 3 | 38 | 24 | 14 | 52% | 33% | 14% | 1.81 | 1.14 | 40 |
2017-2018 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 13 | 9 | 24 | 55 | 76 | -21 | 28% | 20% | 52% | 1.2 | 1.65 | 48 |
Đội nhà | 23 | 9 | 5 | 9 | 32 | 32 | 0 | 39% | 22% | 39% | 1.39 | 1.39 | 32 |
Đội khách | 23 | 4 | 4 | 15 | 23 | 44 | -21 | 17% | 17% | 65% | 1 | 1.91 | 16 |
2016-2017 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 11 | 21 | 66 | 80 | -14 | 31% | 24% | 46% | 1.44 | 1.74 | 53 |
Đội nhà | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 30 | 2 | 39% | 31% | 31% | 1.39 | 1.31 | 34 |
Đội khách | 23 | 5 | 4 | 14 | 34 | 50 | -16 | 22% | 17% | 61% | 1.48 | 2.17 | 19 |
2015-2016 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 17 | 10 | 19 | 71 | 68 | 3 | 37% | 22% | 41% | 1.54 | 1.48 | 61 |
Đội nhà | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 29 | 7 | 39% | 31% | 31% | 1.57 | 1.26 | 34 |
Đội khách | 23 | 8 | 3 | 12 | 35 | 39 | -4 | 35% | 13% | 52% | 1.52 | 1.7 | 27 |
2014-2015 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 21 | 13 | 12 | 77 | 52 | 25 | 46% | 28% | 26% | 1.67 | 1.13 | 76 |
Đội nhà | 23 | 11 | 7 | 5 | 39 | 24 | 15 | 48% | 31% | 22% | 1.7 | 1.04 | 40 |
Đội khách | 23 | 10 | 6 | 7 | 38 | 28 | 10 | 44% | 26% | 31% | 1.65 | 1.22 | 36 |
2013-2014 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 20 | 8 | 18 | 66 | 69 | -3 | 44% | 17% | 39% | 1.44 | 1.5 | 68 |
Đội nhà | 23 | 11 | 4 | 8 | 32 | 30 | 2 | 48% | 17% | 35% | 1.39 | 1.31 | 37 |
Đội khách | 23 | 9 | 4 | 10 | 34 | 39 | -5 | 39% | 17% | 44% | 1.48 | 1.7 | 31 |
2012-2013 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 18 | 8 | 20 | 73 | 81 | -8 | 39% | 17% | 44% | 1.59 | 1.76 | 62 |
Đội nhà | 23 | 13 | 3 | 7 | 47 | 34 | 13 | 57% | 13% | 31% | 2.04 | 1.48 | 42 |
Đội khách | 23 | 5 | 5 | 13 | 26 | 47 | -21 | 22% | 22% | 57% | 1.13 | 2.04 | 20 |
2011-2012 ENG CS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 30 | 7 | 5 | 92 | 41 | 51 | 72% | 17% | 12% | 2.19 | 0.98 | 97 |
Đội nhà | 21 | 15 | 4 | 2 | 43 | 18 | 25 | 72% | 19% | 10% | 2.05 | 0.86 | 49 |
Đội khách | 21 | 15 | 3 | 3 | 49 | 23 | 26 | 72% | 14% | 14% | 2.33 | 1.1 | 48 |
2010-2011 ENG CS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 22 | 10 | 10 | 62 | 42 | 20 | 52% | 24% | 24% | 1.48 | 1 | 76 |
Đội nhà | 21 | 13 | 5 | 3 | 35 | 17 | 18 | 62% | 24% | 14% | 1.67 | 0.81 | 44 |
Đội khách | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 43% | 24% | 33% | 1.29 | 1.19 | 32 |
2009-2010 ENG CS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 21 | 9 | 12 | 57 | 44 | 13 | 50% | 22% | 29% | 1.36 | 1.05 | 72 |
Đội nhà | 21 | 11 | 4 | 6 | 29 | 20 | 9 | 52% | 19% | 29% | 1.38 | 0.95 | 37 |
Đội khách | 21 | 10 | 5 | 6 | 28 | 24 | 4 | 48% | 24% | 29% | 1.33 | 1.14 | 35 |
2008-2009 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 10 | 14 | 22 | 37 | 60 | -23 | 22% | 31% | 48% | 0.81 | 1.31 | 44 |
Đội nhà | 23 | 6 | 8 | 9 | 21 | 29 | -8 | 26% | 35% | 39% | 0.91 | 1.26 | 26 |
Đội khách | 23 | 4 | 6 | 13 | 16 | 31 | -15 | 17% | 26% | 57% | 0.7 | 1.35 | 18 |
2007-2008 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 12 | 17 | 17 | 53 | 61 | -8 | 26% | 37% | 37% | 1.15 | 1.33 | 53 |
Đội nhà | 23 | 7 | 9 | 7 | 28 | 27 | 1 | 31% | 39% | 31% | 1.22 | 1.17 | 30 |
Đội khách | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 34 | -9 | 22% | 35% | 44% | 1.09 | 1.48 | 23 |
2006-2007 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 15 | 12 | 19 | 56 | 61 | -5 | 33% | 26% | 41% | 1.22 | 1.33 | 57 |
Đội nhà | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 26 | 8 | 35% | 35% | 31% | 1.48 | 1.13 | 32 |
Đội khách | 23 | 7 | 4 | 12 | 22 | 35 | -13 | 31% | 17% | 52% | 0.96 | 1.52 | 25 |
2005-2006 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 14 | 14 | 14 | 58 | 47 | 11 | 33% | 33% | 33% | 1.38 | 1.12 | 56 |
Đội nhà | 21 | 8 | 7 | 6 | 30 | 20 | 10 | 38% | 33% | 29% | 1.43 | 0.95 | 31 |
Đội khách | 21 | 6 | 7 | 8 | 28 | 27 | 1 | 29% | 33% | 38% | 1.33 | 1.29 | 25 |
2004-2005 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 18 | 14 | 10 | 58 | 45 | 13 | 43% | 33% | 24% | 1.38 | 1.07 | 68 |
Đội nhà | 21 | 11 | 6 | 4 | 29 | 19 | 10 | 52% | 29% | 19% | 1.38 | 0.91 | 39 |
Đội khách | 21 | 7 | 8 | 6 | 29 | 26 | 3 | 33% | 38% | 29% | 1.38 | 1.24 | 29 |