2024 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 3 | 7 | 56 | 35 | 21 | 55% | 14% | 32% | 2.55 | 1.59 | 39 |
Đội nhà | 10 | 8 | 0 | 2 | 28 | 14 | 14 | 80% | 0% | 20% | 2.8 | 1.4 | 24 |
Đội khách | 12 | 4 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 33% | 25% | 42% | 2.33 | 1.75 | 15 |
2023 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 5 | 8 | 39 | 37 | 2 | 41% | 23% | 36% | 1.77 | 1.68 | 32 |
Đội nhà | 11 | 6 | 0 | 5 | 22 | 20 | 2 | 55% | 0% | 46% | 2 | 1.82 | 18 |
Đội khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 17 | 0 | 27% | 46% | 27% | 1.55 | 1.55 | 14 |
2022 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 4 | 6 | 48 | 29 | 19 | 55% | 18% | 27% | 2.18 | 1.32 | 40 |
Đội nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 27 | 14 | 13 | 55% | 27% | 18% | 2.46 | 1.27 | 21 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 21 | 15 | 6 | 55% | 9% | 36% | 1.91 | 1.36 | 19 |
2021 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 4 | 15 | 27 | 46 | -19 | 14% | 18% | 68% | 1.23 | 2.09 | 13 |
Đội nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 19 | -4 | 27% | 18% | 55% | 1.36 | 1.73 | 11 |
Đội khách | 11 | 0 | 2 | 9 | 12 | 27 | -15 | 0% | 18% | 82% | 1.09 | 2.46 | 2 |
2020 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 27 | -2 | 27% | 41% | 32% | 1.14 | 1.23 | 27 |
Đội nhà | 11 | 5 | 5 | 1 | 13 | 6 | 7 | 46% | 46% | 9% | 1.18 | 0.55 | 20 |
Đội khách | 11 | 1 | 4 | 6 | 12 | 21 | -9 | 9% | 36% | 55% | 1.09 | 1.91 | 7 |
2019 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 5 | 7 | 33 | 33 | 0 | 46% | 23% | 32% | 1.5 | 1.5 | 35 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 17 | 1 | 46% | 27% | 27% | 1.64 | 1.55 | 18 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 46% | 18% | 36% | 1.36 | 1.46 | 17 |
2018 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 3 | 5 | 51 | 21 | 30 | 64% | 14% | 23% | 2.32 | 0.96 | 45 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 32 | 7 | 25 | 73% | 18% | 9% | 2.91 | 0.64 | 26 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 19 | 14 | 5 | 55% | 9% | 36% | 1.73 | 1.27 | 19 |
2017 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 5 | 12 | 33 | 49 | -16 | 23% | 23% | 55% | 1.5 | 2.23 | 20 |
Đội nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 24 | -8 | 27% | 27% | 46% | 1.46 | 2.18 | 12 |
Đội khách | 11 | 2 | 2 | 7 | 17 | 25 | -8 | 18% | 18% | 64% | 1.55 | 2.27 | 8 |
2016 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 4 | 7 | 51 | 34 | 17 | 50% | 18% | 32% | 2.32 | 1.55 | 37 |
Đội nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 25 | 17 | 8 | 55% | 9% | 36% | 2.27 | 1.55 | 19 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 26 | 17 | 9 | 46% | 27% | 27% | 2.36 | 1.55 | 18 |
2015 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 8 | 4 | 55 | 28 | 27 | 54% | 31% | 15% | 2.12 | 1.08 | 50 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 62% | 23% | 15% | 2.31 | 0.92 | 27 |
Đội khách | 13 | 6 | 5 | 2 | 25 | 16 | 9 | 46% | 39% | 15% | 1.92 | 1.23 | 23 |
2014 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 3 | 8 | 50 | 34 | 16 | 58% | 12% | 31% | 1.92 | 1.31 | 48 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 16 | 5 | 46% | 23% | 31% | 1.62 | 1.23 | 21 |
Đội khách | 13 | 9 | 0 | 4 | 29 | 18 | 11 | 69% | 0% | 31% | 2.23 | 1.39 | 27 |
2013 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 7 | 5 | 49 | 26 | 23 | 54% | 27% | 19% | 1.89 | 1 | 49 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 30 | 16 | 14 | 69% | 15% | 15% | 2.31 | 1.23 | 29 |
Đội khách | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 10 | 9 | 39% | 39% | 23% | 1.46 | 0.77 | 20 |
2012 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 2 | 5 | 38 | 17 | 21 | 61% | 11% | 28% | 2.11 | 0.95 | 35 |
Đội nhà | 9 | 6 | 0 | 3 | 20 | 9 | 11 | 67% | 0% | 33% | 2.22 | 1 | 18 |
Đội khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 8 | 10 | 56% | 22% | 22% | 2 | 0.89 | 17 |
2011 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 56% | 17% | 28% | 1.28 | 1.06 | 33 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 56% | 11% | 33% | 1 | 1.11 | 16 |
Đội khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 56% | 22% | 22% | 1.56 | 1 | 17 |
2010 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 4 | 5 | 40 | 25 | 15 | 50% | 22% | 28% | 2.22 | 1.39 | 31 |
Đội nhà | 9 | 7 | 0 | 2 | 26 | 10 | 16 | 78% | 0% | 22% | 2.89 | 1.11 | 21 |
Đội khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 22% | 45% | 33% | 1.56 | 1.67 | 10 |