2024 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 30 | 6 | 46% | 32% | 23% | 1.64 | 1.36 | 37 |
Đội nhà | 11 | 6 | 4 | 1 | 23 | 13 | 10 | 55% | 36% | 9% | 2.09 | 1.18 | 22 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 17 | -4 | 36% | 27% | 36% | 1.18 | 1.55 | 15 |
2023 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 4 | 8 | 32 | 31 | 1 | 46% | 18% | 36% | 1.46 | 1.41 | 34 |
Đội nhà | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 11 | 7 | 64% | 27% | 9% | 1.64 | 1 | 24 |
Đội khách | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 20 | -6 | 27% | 9% | 64% | 1.27 | 1.82 | 10 |
2022 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 2 | 15 | 24 | 53 | -29 | 23% | 9% | 68% | 1.09 | 2.41 | 17 |
Đội nhà | 11 | 2 | 1 | 8 | 10 | 29 | -19 | 18% | 9% | 73% | 0.91 | 2.64 | 7 |
Đội khách | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 24 | -10 | 27% | 9% | 64% | 1.27 | 2.18 | 10 |
2021 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 45 | -17 | 32% | 18% | 50% | 1.27 | 2.05 | 25 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 20 | -5 | 36% | 18% | 46% | 1.36 | 1.82 | 14 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 25 | -12 | 27% | 18% | 55% | 1.18 | 2.27 | 11 |
2020 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 43 | -12 | 41% | 18% | 41% | 1.41 | 1.96 | 31 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 29 | -12 | 36% | 18% | 46% | 1.55 | 2.64 | 14 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 46% | 18% | 36% | 1.27 | 1.27 | 17 |
2019 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 1 | 10 | 40 | 30 | 10 | 50% | 5% | 46% | 1.82 | 1.36 | 34 |
Đội nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 17 | 3 | 46% | 9% | 46% | 1.82 | 1.55 | 16 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 20 | 13 | 7 | 55% | 0% | 46% | 1.82 | 1.18 | 18 |
2018 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 11 | 6 | 21 | 26 | -5 | 23% | 50% | 27% | 0.96 | 1.18 | 26 |
Đội nhà | 11 | 5 | 5 | 1 | 13 | 7 | 6 | 46% | 46% | 9% | 1.18 | 0.64 | 20 |
Đội khách | 11 | 0 | 6 | 5 | 8 | 19 | -11 | 0% | 55% | 46% | 0.73 | 1.73 | 6 |
2017 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 3 | 16 | 18 | 42 | -24 | 14% | 14% | 73% | 0.82 | 1.91 | 12 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 10 | 6 | 23 | -17 | 9% | 0% | 91% | 0.55 | 2.09 | 3 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 18% | 27% | 55% | 1.09 | 1.73 | 9 |
2016 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 3 | 4 | 61 | 24 | 37 | 68% | 14% | 18% | 2.77 | 1.09 | 48 |
Đội nhà | 11 | 9 | 0 | 2 | 37 | 10 | 27 | 82% | 0% | 18% | 3.36 | 0.91 | 27 |
Đội khách | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 14 | 10 | 55% | 27% | 18% | 2.18 | 1.27 | 21 |
2015 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 20 | 4 | 6 | 90 | 40 | 50 | 67% | 13% | 20% | 3 | 1.33 | 64 |
Đội nhà | 15 | 11 | 1 | 3 | 53 | 21 | 32 | 73% | 7% | 20% | 3.53 | 1.4 | 34 |
Đội khách | 15 | 9 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 60% | 20% | 20% | 2.47 | 1.27 | 30 |
2014 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 6 | 15 | 32 | 53 | -21 | 19% | 23% | 58% | 1.23 | 2.04 | 21 |
Đội nhà | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 31% | 31% | 39% | 1.54 | 1.54 | 16 |
Đội khách | 13 | 1 | 2 | 10 | 12 | 33 | -21 | 8% | 15% | 77% | 0.92 | 2.54 | 5 |
2013 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 39 | -1 | 42% | 31% | 27% | 1.46 | 1.5 | 41 |
Đội nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 20 | -1 | 54% | 15% | 31% | 1.46 | 1.54 | 23 |
Đội khách | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 19 | 0 | 31% | 46% | 23% | 1.46 | 1.46 | 18 |
2010 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 1 | 4 | 13 | 17 | 40 | -23 | 6% | 22% | 72% | 0.95 | 2.22 | 7 |
Đội nhà | 9 | 1 | 2 | 6 | 13 | 25 | -12 | 11% | 22% | 67% | 1.45 | 2.78 | 5 |
Đội khách | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 15 | -11 | 0% | 22% | 78% | 0.45 | 1.67 | 2 |