2024 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 7 | 9 | 33 | 40 | -7 | 27% | 32% | 41% | 1.5 | 1.82 | 25 |
Đội nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 20 | -7 | 27% | 27% | 46% | 1.18 | 1.82 | 12 |
Đội khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 20 | 0 | 27% | 36% | 36% | 1.82 | 1.82 | 13 |
2023 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 1 | 8 | 53 | 42 | 11 | 59% | 5% | 36% | 2.41 | 1.91 | 40 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 6 | 31 | 27 | 4 | 46% | 0% | 55% | 2.82 | 2.46 | 15 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 15 | 7 | 73% | 9% | 18% | 2 | 1.36 | 25 |
2022 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 4 | 6 | 35 | 28 | 7 | 55% | 18% | 27% | 1.59 | 1.27 | 40 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 13 | 10 | 64% | 18% | 18% | 2.09 | 1.18 | 23 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 46% | 18% | 36% | 1.09 | 1.36 | 17 |
2021 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 8 | 5 | 21 | 17 | 4 | 41% | 36% | 23% | 0.96 | 0.77 | 35 |
Đội nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 12 | -4 | 27% | 36% | 36% | 0.73 | 1.09 | 13 |
Đội khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | 55% | 36% | 9% | 1.18 | 0.46 | 22 |
2020 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 2 | 17 | 18 | 42 | -24 | 14% | 9% | 77% | 0.82 | 1.91 | 11 |
Đội nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 27% | 18% | 55% | 1.09 | 1.36 | 11 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 11 | 6 | 27 | -21 | 0% | 0% | 100% | 0.55 | 2.46 | 0 |
2019 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 34 | -3 | 32% | 32% | 36% | 1.41 | 1.55 | 28 |
Đội nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 36% | 36% | 27% | 1.36 | 1.27 | 16 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 27% | 27% | 46% | 1.46 | 1.82 | 12 |
2018 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 1 | 13 | 27 | 38 | -11 | 36% | 5% | 59% | 1.23 | 1.73 | 25 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 24 | -9 | 36% | 0% | 64% | 1.36 | 2.18 | 12 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 14 | -2 | 36% | 9% | 55% | 1.09 | 1.27 | 13 |
2017 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 0 | 11 | 28 | 36 | -8 | 50% | 0% | 50% | 1.27 | 1.64 | 33 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 6 | 12 | 17 | -5 | 46% | 0% | 55% | 1.09 | 1.55 | 15 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 16 | 19 | -3 | 55% | 0% | 46% | 1.46 | 1.73 | 18 |
2016 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 4 | 5 | 33 | 27 | 6 | 59% | 18% | 23% | 1.5 | 1.23 | 43 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 14 | 6 | 64% | 18% | 18% | 1.82 | 1.27 | 23 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 55% | 18% | 27% | 1.18 | 1.18 | 20 |
2015 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 3 | 5 | 18 | 30 | 56 | -26 | 12% | 19% | 69% | 1.15 | 2.15 | 14 |
Đội nhà | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 15% | 23% | 62% | 1.31 | 2 | 9 |
Đội khách | 13 | 1 | 2 | 10 | 13 | 30 | -17 | 8% | 15% | 77% | 1 | 2.31 | 5 |
2014 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 2 | 15 | 34 | 55 | -21 | 35% | 8% | 58% | 1.31 | 2.12 | 29 |
Đội nhà | 13 | 5 | 2 | 6 | 22 | 26 | -4 | 39% | 15% | 46% | 1.69 | 2 | 17 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 9 | 12 | 29 | -17 | 31% | 0% | 69% | 0.92 | 2.23 | 12 |
2013 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 5 | 11 | 47 | 45 | 2 | 39% | 19% | 42% | 1.81 | 1.73 | 35 |
Đội nhà | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 18 | -1 | 39% | 31% | 31% | 1.31 | 1.39 | 19 |
Đội khách | 13 | 5 | 1 | 7 | 30 | 27 | 3 | 39% | 8% | 54% | 2.31 | 2.08 | 16 |
2011 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 4 | 11 | 12 | 31 | -19 | 17% | 22% | 61% | 0.67 | 1.72 | 13 |
Đội nhà | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 14 | -10 | 11% | 45% | 45% | 0.45 | 1.56 | 7 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 17 | -9 | 22% | 0% | 78% | 0.89 | 1.89 | 6 |
2010 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 5 | 4 | 28 | 19 | 9 | 50% | 28% | 22% | 1.56 | 1.06 | 32 |
Đội nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 45% | 33% | 22% | 1.11 | 0.67 | 15 |
Đội khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 13 | 5 | 56% | 22% | 22% | 2 | 1.45 | 17 |