2023-2024 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 12 | 20 | 59 | 74 | -15 | 31% | 26% | 44% | 1.28 | 1.61 | 54 |
Đội nhà | 23 | 10 | 4 | 9 | 32 | 26 | 6 | 44% | 17% | 39% | 1.39 | 1.13 | 34 |
Đội khách | 23 | 4 | 8 | 11 | 27 | 48 | -21 | 17% | 35% | 48% | 1.17 | 2.09 | 20 |
2022-2023 ENG CS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 32 | 7 | 7 | 110 | 47 | 63 | 70% | 15% | 15% | 2.39 | 1.02 | 103 |
Đội nhà | 23 | 18 | 2 | 3 | 70 | 21 | 49 | 78% | 9% | 13% | 3.04 | 0.91 | 56 |
Đội khách | 23 | 14 | 5 | 4 | 40 | 26 | 14 | 61% | 22% | 17% | 1.74 | 1.13 | 47 |
2021-2022 ENG CS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 24 | 4 | 12 | 78 | 53 | 25 | 60% | 10% | 30% | 1.95 | 1.33 | 76 |
Đội nhà | 20 | 13 | 3 | 4 | 45 | 18 | 27 | 65% | 15% | 20% | 2.25 | 0.9 | 42 |
Đội khách | 20 | 11 | 1 | 8 | 33 | 35 | -2 | 55% | 5% | 40% | 1.65 | 1.75 | 34 |
2020-2021 ENG CS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 23 | 1 | 41% | 24% | 35% | 1.41 | 1.35 | 25 |
Đội nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1.33 | 8 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 15 | 3 | 46% | 18% | 36% | 1.64 | 1.36 | 17 |
2019-2020 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 10 | 12 | 17 | 47 | 68 | -21 | 26% | 31% | 44% | 1.21 | 1.74 | 42 |
Đội nhà | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 33 | -10 | 21% | 32% | 47% | 1.21 | 1.74 | 18 |
Đội khách | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 35 | -11 | 30% | 30% | 40% | 1.2 | 1.75 | 24 |
2018-2019 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 18 | 13 | 15 | 64 | 50 | 14 | 39% | 28% | 33% | 1.39 | 1.09 | 67 |
Đội nhà | 23 | 10 | 3 | 10 | 32 | 23 | 9 | 44% | 13% | 44% | 1.39 | 1 | 33 |
Đội khách | 23 | 8 | 10 | 5 | 32 | 27 | 5 | 35% | 44% | 22% | 1.39 | 1.17 | 34 |
2017-2018 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 19 | 17 | 10 | 64 | 50 | 14 | 41% | 37% | 22% | 1.39 | 1.09 | 74 |
Đội nhà | 23 | 11 | 7 | 5 | 35 | 23 | 12 | 48% | 31% | 22% | 1.52 | 1 | 40 |
Đội khách | 23 | 8 | 10 | 5 | 29 | 27 | 2 | 35% | 44% | 22% | 1.26 | 1.17 | 34 |
2016-2017 ENG CS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 29 | 9 | 4 | 96 | 30 | 66 | 69% | 22% | 10% | 2.29 | 0.72 | 96 |
Đội nhà | 21 | 17 | 3 | 1 | 62 | 15 | 47 | 81% | 14% | 5% | 2.95 | 0.72 | 54 |
Đội khách | 21 | 12 | 6 | 3 | 34 | 15 | 19 | 57% | 29% | 14% | 1.62 | 0.72 | 42 |
2015-2016 ENG CS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 24 | 12 | 6 | 73 | 36 | 37 | 57% | 29% | 14% | 1.74 | 0.86 | 84 |
Đội nhà | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 22 | 18 | 52% | 29% | 19% | 1.91 | 1.05 | 39 |
Đội khách | 21 | 13 | 6 | 2 | 33 | 14 | 19 | 62% | 29% | 10% | 1.57 | 0.67 | 45 |
2014-2015 ENG CS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 17 | 9 | 14 | 60 | 41 | 19 | 43% | 23% | 35% | 1.5 | 1.03 | 60 |
Đội nhà | 20 | 9 | 5 | 6 | 29 | 20 | 9 | 45% | 25% | 30% | 1.45 | 1 | 32 |
Đội khách | 20 | 8 | 4 | 8 | 31 | 21 | 10 | 40% | 20% | 40% | 1.55 | 1.05 | 28 |
2013-2014 ENG CS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 21 | 11 | 10 | 67 | 40 | 27 | 50% | 26% | 24% | 1.6 | 0.95 | 74 |
Đội nhà | 21 | 13 | 5 | 3 | 34 | 14 | 20 | 62% | 24% | 14% | 1.62 | 0.67 | 44 |
Đội khách | 21 | 8 | 6 | 7 | 33 | 26 | 7 | 38% | 29% | 33% | 1.57 | 1.24 | 30 |
2012-2013 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 8 | 15 | 23 | 55 | 89 | -34 | 17% | 33% | 50% | 1.2 | 1.94 | 39 |
Đội nhà | 23 | 5 | 11 | 7 | 31 | 37 | -6 | 22% | 48% | 31% | 1.35 | 1.61 | 26 |
Đội khách | 23 | 3 | 4 | 16 | 24 | 52 | -28 | 13% | 17% | 70% | 1.04 | 2.26 | 13 |
2011-2012 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 12 | 20 | 69 | 84 | -15 | 31% | 26% | 44% | 1.5 | 1.83 | 54 |
Đội nhà | 23 | 7 | 6 | 10 | 34 | 39 | -5 | 31% | 26% | 44% | 1.48 | 1.7 | 27 |
Đội khách | 23 | 7 | 6 | 10 | 35 | 45 | -10 | 31% | 26% | 44% | 1.52 | 1.96 | 27 |
2010-2011 ENG CS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 22 | 12 | 8 | 75 | 51 | 24 | 52% | 29% | 19% | 1.79 | 1.22 | 78 |
Đội nhà | 21 | 9 | 7 | 5 | 34 | 26 | 8 | 43% | 33% | 24% | 1.62 | 1.24 | 34 |
Đội khách | 21 | 13 | 5 | 3 | 41 | 25 | 16 | 62% | 24% | 14% | 1.95 | 1.19 | 44 |
2009-2010 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 12 | 8 | 24 | 50 | 82 | -32 | 27% | 18% | 55% | 1.14 | 1.86 | 44 |
Đội nhà | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 36 | -11 | 32% | 18% | 50% | 1.14 | 1.64 | 25 |
Đội khách | 22 | 5 | 4 | 13 | 25 | 46 | -21 | 23% | 18% | 59% | 1.14 | 2.09 | 19 |
2008-2009 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 16 | 10 | 20 | 52 | 60 | -8 | 35% | 22% | 44% | 1.13 | 1.31 | 58 |
Đội nhà | 23 | 10 | 9 | 4 | 28 | 19 | 9 | 44% | 39% | 17% | 1.22 | 0.83 | 39 |
Đội khách | 23 | 6 | 1 | 16 | 24 | 41 | -17 | 26% | 4% | 70% | 1.04 | 1.78 | 19 |
2007-2008 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 19 | 12 | 15 | 65 | 61 | 4 | 41% | 26% | 33% | 1.41 | 1.33 | 69 |
Đội nhà | 23 | 14 | 3 | 6 | 40 | 29 | 11 | 61% | 13% | 26% | 1.74 | 1.26 | 45 |
Đội khách | 23 | 5 | 9 | 9 | 25 | 32 | -7 | 22% | 39% | 39% | 1.09 | 1.39 | 24 |
2006-2007 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 21 | 11 | 14 | 63 | 56 | 7 | 46% | 24% | 31% | 1.37 | 1.22 | 74 |
Đội nhà | 23 | 12 | 6 | 5 | 33 | 25 | 8 | 52% | 26% | 22% | 1.44 | 1.09 | 42 |
Đội khách | 23 | 9 | 5 | 9 | 30 | 31 | -1 | 39% | 22% | 39% | 1.31 | 1.35 | 32 |
2005-2006 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 13 | 10 | 19 | 45 | 57 | -12 | 31% | 24% | 45% | 1.07 | 1.36 | 49 |
Đội nhà | 21 | 8 | 4 | 9 | 25 | 25 | 0 | 38% | 19% | 43% | 1.19 | 1.19 | 28 |
Đội khách | 21 | 5 | 6 | 10 | 20 | 32 | -12 | 24% | 29% | 48% | 0.95 | 1.52 | 21 |
2004-2005 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 13 | 11 | 18 | 58 | 64 | -6 | 31% | 26% | 43% | 1.38 | 1.52 | 50 |
Đội nhà | 21 | 7 | 7 | 7 | 34 | 31 | 3 | 33% | 33% | 33% | 1.62 | 1.48 | 28 |
Đội khách | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 29% | 19% | 52% | 1.14 | 1.57 | 22 |