2024-2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 10 | 4 | 38 | 18 | 20 | 46% | 39% | 15% | 1.46 | 0.69 | 46 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 25 | 8 | 17 | 62% | 23% | 15% | 1.92 | 0.62 | 27 |
Đội khách | 13 | 4 | 7 | 2 | 13 | 10 | 3 | 31% | 54% | 15% | 1 | 0.77 | 19 |
2023-2024 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 44% | 31% | 25% | 0.94 | 0.88 | 26 |
Đội nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 8 | -1 | 25% | 50% | 25% | 0.88 | 1 | 10 |
Đội khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 63% | 13% | 25% | 1 | 0.75 | 16 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 | 20 | 14 | 50% | 20% | 30% | 1.7 | 1 | 34 |
Đội nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 50% | 10% | 40% | 1.8 | 1.2 | 16 |
Đội khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 50% | 30% | 20% | 1.6 | 0.8 | 18 |
2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 5 | 14 | 14 | 44 | -30 | 14% | 23% | 64% | 0.64 | 2 | 14 |
Đội nhà | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 9% | 36% | 55% | 0.82 | 1.55 | 7 |
Đội khách | 11 | 2 | 1 | 8 | 5 | 27 | -22 | 18% | 9% | 73% | 0.46 | 2.46 | 7 |
2012-2013 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 35 | -6 | 32% | 29% | 39% | 1.04 | 1.25 | 35 |
Đội nhà | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | -4 | 29% | 36% | 36% | 1.07 | 1.36 | 17 |
Đội khách | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 16 | -2 | 36% | 22% | 43% | 1 | 1.14 | 18 |
2011-2012 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 7 | 8 | 24 | 32 | 57 | -25 | 18% | 21% | 62% | 0.82 | 1.46 | 29 |
Đội nhà | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 25 | -6 | 25% | 25% | 50% | 0.95 | 1.25 | 20 |
Đội khách | 19 | 2 | 3 | 14 | 13 | 32 | -19 | 11% | 16% | 74% | 0.69 | 1.69 | 9 |
2010 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 0 | 2 | 24 | 16 | 57 | -41 | 0% | 8% | 92% | 0.62 | 2.19 | 2 |
Đội nhà | 13 | 0 | 2 | 11 | 9 | 26 | -17 | 0% | 15% | 85% | 0.69 | 2 | 2 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 13 | 7 | 31 | -24 | 0% | 0% | 100% | 0.54 | 2.39 | 0 |