2023-2024 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 9 | 12 | 36 | 35 | 1 | 38% | 27% | 35% | 1.06 | 1.03 | 48 |
Đội nhà | 17 | 8 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 47% | 24% | 30% | 1.24 | 0.82 | 28 |
Đội khách | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 30% | 30% | 41% | 0.88 | 1.24 | 20 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 7 | 1 | 44 | 15 | 29 | 64% | 32% | 5% | 2 | 0.68 | 49 |
Đội nhà | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 10 | 12 | 64% | 27% | 9% | 2 | 0.91 | 24 |
Đội khách | 11 | 7 | 4 | 0 | 22 | 5 | 17 | 64% | 36% | 0% | 2 | 0.46 | 25 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 18 | 6 | 4 | 79 | 30 | 49 | 64% | 22% | 14% | 2.82 | 1.07 | 60 |
Đội nhà | 14 | 10 | 2 | 2 | 44 | 14 | 30 | 72% | 14% | 14% | 3.14 | 1 | 32 |
Đội khách | 14 | 8 | 4 | 2 | 35 | 16 | 19 | 57% | 29% | 14% | 2.5 | 1.14 | 28 |
2020-2021 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 19 | 6 | 3 | 55 | 22 | 33 | 68% | 22% | 11% | 1.97 | 0.79 | 63 |
Đội nhà | 14 | 9 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 64% | 22% | 14% | 1.57 | 0.64 | 30 |
Đội khách | 14 | 10 | 3 | 1 | 33 | 13 | 20 | 72% | 22% | 7% | 2.36 | 0.93 | 33 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 5 | 5 | 25 | 21 | 4 | 41% | 30% | 30% | 1.47 | 1.24 | 26 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 50% | 25% | 25% | 1.75 | 1.25 | 14 |
Đội khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.22 | 1.22 | 12 |
2018-2019 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 5 | 16 | 17 | 30 | 46 | -16 | 13% | 42% | 45% | 0.79 | 1.21 | 31 |
Đội nhà | 19 | 5 | 7 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26% | 37% | 37% | 1.05 | 1.11 | 22 |
Đội khách | 19 | 0 | 9 | 10 | 10 | 25 | -15 | 0% | 47% | 53% | 0.53 | 1.32 | 9 |
2017-2018 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 12 | 17 | 41 | 54 | -13 | 24% | 32% | 45% | 1.08 | 1.42 | 39 |
Đội nhà | 19 | 5 | 10 | 4 | 26 | 20 | 6 | 26% | 53% | 21% | 1.37 | 1.05 | 25 |
Đội khách | 19 | 4 | 2 | 13 | 15 | 34 | -19 | 21% | 11% | 69% | 0.79 | 1.79 | 14 |
2016-2017 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 11 | 13 | 48 | 43 | 5 | 37% | 29% | 34% | 1.26 | 1.13 | 53 |
Đội nhà | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 17 | 12 | 50% | 28% | 22% | 1.61 | 0.95 | 32 |
Đội khách | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 25% | 30% | 45% | 0.95 | 1.3 | 21 |
2015-2016 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 9 | 14 | 44 | 45 | -1 | 40% | 24% | 37% | 1.16 | 1.19 | 54 |
Đội nhà | 19 | 10 | 2 | 7 | 23 | 22 | 1 | 53% | 11% | 37% | 1.21 | 1.16 | 32 |
Đội khách | 19 | 5 | 7 | 7 | 21 | 23 | -2 | 26% | 37% | 37% | 1.11 | 1.21 | 22 |
2014-2015 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 9 | 14 | 41 | 38 | 3 | 32% | 27% | 41% | 1.21 | 1.12 | 42 |
Đội nhà | 17 | 9 | 2 | 6 | 26 | 15 | 11 | 53% | 12% | 35% | 1.53 | 0.88 | 29 |
Đội khách | 17 | 2 | 7 | 8 | 15 | 23 | -8 | 12% | 41% | 47% | 0.88 | 1.35 | 13 |
2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 2 | 3 | 34 | 13 | 21 | 77% | 9% | 14% | 1.55 | 0.59 | 53 |
Đội nhà | 11 | 10 | 0 | 1 | 20 | 6 | 14 | 91% | 0% | 9% | 1.82 | 0.55 | 30 |
Đội khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 64% | 18% | 18% | 1.27 | 0.64 | 23 |
2012-2013 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 20 | 6 | 2 | 56 | 15 | 41 | 72% | 22% | 7% | 2 | 0.54 | 66 |
Đội nhà | 14 | 12 | 2 | 0 | 32 | 7 | 25 | 86% | 14% | 0% | 2.29 | 0.5 | 38 |
Đội khách | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 8 | 16 | 57% | 29% | 14% | 1.72 | 0.57 | 28 |
2011-2012 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 17 | 12 | 10 | 52 | 35 | 17 | 44% | 31% | 26% | 1.33 | 0.9 | 63 |
Đội nhà | 19 | 10 | 7 | 2 | 33 | 16 | 17 | 53% | 37% | 11% | 1.74 | 0.84 | 37 |
Đội khách | 20 | 7 | 5 | 8 | 19 | 19 | 0 | 35% | 25% | 40% | 0.95 | 0.95 | 26 |
2010 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 6 | 4 | 53 | 26 | 27 | 62% | 23% | 15% | 2.04 | 1 | 54 |
Đội nhà | 13 | 9 | 4 | 0 | 30 | 12 | 18 | 69% | 31% | 0% | 2.31 | 0.92 | 31 |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 14 | 9 | 54% | 15% | 31% | 1.77 | 1.08 | 23 |