210-2011 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | -4 | 50% | 0% | 50% | 2 | 4 | 3 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 100% | 0% | 0% | 4 | 0 | 3 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8 | -8 | 0% | 0% | 100% | 0 | 8 | 0 |
2023-2024 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 1 | 2 | 94 | 17 | 77 | 86% | 5% | 9% | 4.27 | 0.77 | 58 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 47 | 3 | 44 | 82% | 9% | 9% | 4.27 | 0.27 | 28 |
Đội khách | 11 | 10 | 0 | 1 | 47 | 14 | 33 | 91% | 0% | 9% | 4.27 | 1.27 | 30 |
2022-2023 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 3 | 2 | 82 | 14 | 68 | 77% | 14% | 9% | 3.73 | 0.64 | 54 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 49 | 8 | 41 | 82% | 9% | 9% | 4.46 | 0.73 | 28 |
Đội khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 33 | 6 | 27 | 73% | 18% | 9% | 3 | 0.55 | 26 |
2021-2022 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 12 | 5 | 4 | 56 | 21 | 35 | 57% | 24% | 19% | 2.67 | 1 | 41 |
Đội nhà | 10 | 8 | 1 | 1 | 32 | 4 | 28 | 80% | 10% | 10% | 3.2 | 0.4 | 25 |
Đội khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 24 | 17 | 7 | 36% | 36% | 27% | 2.18 | 1.55 | 16 |
2020-2021 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 61 | -40 | 24% | 24% | 52% | 1 | 2.91 | 20 |
Đội nhà | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 28 | -14 | 20% | 30% | 50% | 1.4 | 2.8 | 9 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 7 | 33 | -26 | 27% | 18% | 55% | 0.64 | 3 | 11 |
2019-2020 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 40 | -27 | 23% | 0% | 77% | 1 | 3.08 | 9 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 22 | -16 | 33% | 0% | 67% | 1 | 3.67 | 6 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 18 | -11 | 14% | 0% | 86% | 1 | 2.57 | 3 |
2018-2019 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 5 | 5 | 11 | 38 | 44 | -6 | 24% | 24% | 52% | 1.81 | 2.1 | 20 |
Đội nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 27% | 36% | 36% | 2.27 | 1.82 | 13 |
Đội khách | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 24 | -11 | 20% | 10% | 70% | 1.3 | 2.4 | 7 |
2017-2018 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 2 | 5 | 25 | 16 | 9 | 50% | 14% | 36% | 1.79 | 1.14 | 23 |
Đội nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 9 | 7 | 57% | 14% | 29% | 2.29 | 1.29 | 13 |
Đội khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 43% | 14% | 43% | 1.29 | 1 | 10 |
2016-2017 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 2 | 5 | 22 | 23 | -1 | 50% | 14% | 36% | 1.57 | 1.64 | 23 |
Đội nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 14 | -2 | 57% | 14% | 29% | 1.72 | 2 | 13 |
Đội khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 43% | 14% | 43% | 1.43 | 1.29 | 10 |
2015-2016 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 2 | 6 | 28 | 38 | -10 | 43% | 14% | 43% | 2 | 2.72 | 20 |
Đội nhà | 7 | 5 | 0 | 2 | 20 | 13 | 7 | 72% | 0% | 29% | 2.86 | 1.86 | 15 |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 25 | -17 | 14% | 29% | 57% | 1.14 | 3.57 | 5 |
2011-2012 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 1 | 11 | 34 | 81 | -47 | 33% | 6% | 61% | 1.89 | 4.5 | 19 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 23 | 49 | -26 | 45% | 0% | 56% | 2.56 | 5.45 | 12 |
Đội khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 32 | -21 | 22% | 11% | 67% | 1.22 | 3.56 | 7 |
2011 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 | 2 | 3 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 | 2 | 3 |
2010-2011 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0% | 0% | 100% | 1 | 3 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0% | 0% | 100% | 1 | 3 | 0 |