210-2011 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 19 | 2 | 17 | 100% | 0% | 0% | 9.5 | 1 | 6 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 100% | 0% | 0% | 9 | 1 | 3 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 100% | 0% | 0% | 10 | 1 | 3 |
2023-2024 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 2 | 3 | 59 | 19 | 40 | 77% | 9% | 14% | 2.68 | 0.86 | 53 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 10 | 16 | 73% | 9% | 18% | 2.36 | 0.91 | 25 |
Đội khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 33 | 9 | 24 | 82% | 9% | 9% | 3 | 0.82 | 28 |
2022-2023 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 3 | 3 | 60 | 25 | 35 | 73% | 14% | 14% | 2.73 | 1.14 | 51 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 33 | 8 | 25 | 73% | 18% | 9% | 3 | 0.73 | 26 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 27 | 17 | 10 | 73% | 9% | 18% | 2.46 | 1.55 | 25 |
2021-2022 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 11 | 3 | 7 | 45 | 36 | 9 | 52% | 14% | 33% | 2.14 | 1.72 | 36 |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 22 | 18 | 4 | 36% | 27% | 36% | 2 | 1.64 | 15 |
Đội khách | 10 | 7 | 0 | 3 | 23 | 18 | 5 | 70% | 0% | 30% | 2.3 | 1.8 | 21 |
2020-2021 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 18 | 1 | 2 | 79 | 14 | 65 | 86% | 5% | 10% | 3.76 | 0.67 | 55 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 52 | 4 | 48 | 100% | 0% | 0% | 4.73 | 0.36 | 33 |
Đội khách | 10 | 7 | 1 | 2 | 27 | 10 | 17 | 70% | 10% | 20% | 2.7 | 1 | 22 |
2019-2020 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 10 | 1 | 2 | 43 | 9 | 34 | 77% | 8% | 15% | 3.31 | 0.69 | 31 |
Đội nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 83% | 0% | 17% | 3.33 | 0.67 | 15 |
Đội khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 23 | 5 | 18 | 72% | 14% | 14% | 3.29 | 0.72 | 16 |
2018-2019 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 14 | 2 | 5 | 58 | 15 | 43 | 67% | 10% | 24% | 2.76 | 0.72 | 44 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 10 | 8 | 64% | 9% | 27% | 1.64 | 0.91 | 22 |
Đội khách | 10 | 7 | 1 | 2 | 40 | 5 | 35 | 70% | 10% | 20% | 4 | 0.5 | 22 |
2017-2018 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 4 | 2 | 37 | 12 | 25 | 57% | 29% | 14% | 2.64 | 0.86 | 28 |
Đội nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 23 | 4 | 19 | 72% | 29% | 0% | 3.29 | 0.57 | 17 |
Đội khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 43% | 29% | 29% | 2 | 1.14 | 11 |
2016-2017 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 1 | 2 | 35 | 9 | 26 | 79% | 7% | 14% | 2.5 | 0.64 | 34 |
Đội nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 72% | 14% | 14% | 1.86 | 0.57 | 16 |
Đội khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 22 | 5 | 17 | 86% | 0% | 14% | 3.14 | 0.72 | 18 |
2015-2016 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 1 | 2 | 58 | 15 | 43 | 79% | 7% | 14% | 4.14 | 1.07 | 34 |
Đội nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 31 | 6 | 25 | 86% | 0% | 14% | 4.43 | 0.86 | 18 |
Đội khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 27 | 9 | 18 | 72% | 14% | 14% | 3.86 | 1.29 | 16 |
2014-2015 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 14 | 0 | 0 | 53 | 6 | 47 | 100% | 0% | 0% | 3.79 | 0.43 | 42 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 27 | 4 | 23 | 100% | 0% | 0% | 3.86 | 0.57 | 21 |
Đội khách | 7 | 7 | 0 | 0 | 26 | 2 | 24 | 100% | 0% | 0% | 3.72 | 0.29 | 21 |
2013-2014 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 1 | 1 | 70 | 10 | 60 | 86% | 7% | 7% | 5 | 0.72 | 37 |
Đội nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 45 | 4 | 41 | 86% | 14% | 0% | 6.43 | 0.57 | 19 |
Đội khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 25 | 6 | 19 | 86% | 0% | 14% | 3.57 | 0.86 | 18 |
2012-2013 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 15 | 1 | 0 | 84 | 8 | 76 | 94% | 6% | 0% | 5.25 | 0.5 | 46 |
Đội nhà | 8 | 7 | 1 | 0 | 39 | 6 | 33 | 88% | 13% | 0% | 4.88 | 0.75 | 22 |
Đội khách | 8 | 8 | 0 | 0 | 45 | 2 | 43 | 100% | 0% | 0% | 5.63 | 0.25 | 24 |
2011-2012 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 15 | 1 | 2 | 105 | 15 | 90 | 83% | 6% | 11% | 5.83 | 0.83 | 46 |
Đội nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 53 | 3 | 50 | 89% | 11% | 0% | 5.89 | 0.33 | 25 |
Đội khách | 9 | 7 | 0 | 2 | 52 | 12 | 40 | 78% | 0% | 22% | 5.78 | 1.33 | 21 |
2011 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
2010-2011 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |