2022-2023 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 9 | 18 | 32 | 46 | -14 | 21% | 27% | 53% | 0.94 | 1.35 | 30 |
Đội nhà | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 19 | -1 | 30% | 30% | 41% | 1.06 | 1.12 | 20 |
Đội khách | 17 | 2 | 4 | 11 | 14 | 27 | -13 | 12% | 24% | 65% | 0.82 | 1.59 | 10 |
2021-2022 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 12 | 12 | 29 | 40 | -11 | 20% | 40% | 40% | 0.97 | 1.33 | 30 |
Đội nhà | 15 | 3 | 8 | 4 | 16 | 17 | -1 | 20% | 53% | 27% | 1.07 | 1.13 | 17 |
Đội khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 23 | -10 | 20% | 27% | 53% | 0.87 | 1.53 | 13 |
2020-2021 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 46 | -20 | 20% | 23% | 57% | 0.87 | 1.53 | 25 |
Đội nhà | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 19 | -4 | 20% | 27% | 53% | 1 | 1.27 | 13 |
Đội khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 27 | -16 | 20% | 20% | 60% | 0.73 | 1.8 | 12 |
2019-2020 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 14 | 8 | 22 | 24 | -2 | 27% | 47% | 27% | 0.73 | 0.8 | 38 |
Đội nhà | 15 | 5 | 6 | 4 | 15 | 13 | 2 | 33% | 40% | 27% | 1 | 0.87 | 21 |
Đội khách | 15 | 3 | 8 | 4 | 7 | 11 | -4 | 20% | 53% | 27% | 0.47 | 0.73 | 17 |
2018-2019 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 11 | 14 | 24 | 34 | -10 | 17% | 37% | 47% | 0.8 | 1.13 | 26 |
Đội nhà | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 17 | -2 | 33% | 13% | 53% | 1 | 1.13 | 17 |
Đội khách | 15 | 0 | 9 | 6 | 9 | 17 | -8 | 0% | 60% | 40% | 0.6 | 1.13 | 9 |
2017-2018 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 10 | 9 | 34 | 30 | 4 | 37% | 33% | 30% | 1.13 | 1 | 43 |
Đội nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 60% | 20% | 20% | 1.67 | 0.93 | 30 |
Đội khách | 15 | 2 | 7 | 6 | 9 | 16 | -7 | 13% | 47% | 40% | 0.6 | 1.07 | 13 |
2016-2017 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 7 | 11 | 22 | 25 | -3 | 40% | 23% | 37% | 0.73 | 0.83 | 43 |
Đội nhà | 15 | 6 | 4 | 5 | 12 | 14 | -2 | 40% | 27% | 33% | 0.8 | 0.93 | 22 |
Đội khách | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 11 | -1 | 40% | 20% | 40% | 0.67 | 0.73 | 21 |
2015-2016 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 44 | -19 | 20% | 30% | 50% | 0.83 | 1.47 | 27 |
Đội nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 33% | 27% | 40% | 1.07 | 1.2 | 19 |
Đội khách | 15 | 1 | 5 | 9 | 9 | 26 | -17 | 7% | 33% | 60% | 0.6 | 1.73 | 8 |
2014-2015 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 39 | -13 | 23% | 33% | 43% | 0.87 | 1.3 | 31 |
Đội nhà | 15 | 2 | 6 | 7 | 13 | 20 | -7 | 13% | 40% | 47% | 0.87 | 1.33 | 12 |
Đội khách | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 33% | 27% | 40% | 0.87 | 1.27 | 19 |
2013-2014 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 17 | 10 | 9 | 46 | 35 | 11 | 47% | 28% | 25% | 1.28 | 0.97 | 61 |
Đội nhà | 18 | 13 | 2 | 3 | 30 | 17 | 13 | 72% | 11% | 17% | 1.67 | 0.95 | 41 |
Đội khách | 18 | 4 | 8 | 6 | 16 | 18 | -2 | 22% | 45% | 33% | 0.89 | 1 | 20 |
2012-2013 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 13 | 9 | 10 | 31 | 30 | 1 | 41% | 28% | 31% | 0.97 | 0.94 | 48 |
Đội nhà | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 17 | 3 | 44% | 25% | 31% | 1.25 | 1.06 | 25 |
Đội khách | 16 | 6 | 5 | 5 | 11 | 13 | -2 | 38% | 31% | 31% | 0.69 | 0.81 | 23 |
2011-2012 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 25 | 11 | 3 | 54 | 19 | 35 | 64% | 28% | 8% | 1.39 | 0.49 | 86 |
Đội nhà | 20 | 13 | 7 | 0 | 26 | 6 | 20 | 65% | 35% | 0% | 1.3 | 0.3 | 46 |
Đội khách | 19 | 12 | 4 | 3 | 28 | 13 | 15 | 63% | 21% | 16% | 1.47 | 0.69 | 40 |
2010 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 4 | 14 | 24 | 38 | -14 | 31% | 15% | 54% | 0.92 | 1.46 | 28 |
Đội nhà | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 15 | 0 | 39% | 15% | 46% | 1.15 | 1.15 | 17 |
Đội khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 23 | -14 | 23% | 15% | 62% | 0.69 | 1.77 | 11 |