2024-2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 31 | 2 | 32% | 29% | 39% | 1.18 | 1.11 | 35 |
Đội nhà | 14 | 5 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 36% | 36% | 29% | 1.57 | 1.29 | 20 |
Đội khách | 14 | 4 | 3 | 7 | 11 | 13 | -2 | 29% | 22% | 50% | 0.79 | 0.93 | 15 |
2023-2024 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 3 | 10 | 24 | 27 | -3 | 24% | 18% | 59% | 1.41 | 1.59 | 15 |
Đội nhà | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 17 | -2 | 22% | 11% | 67% | 1.67 | 1.89 | 7 |
Đội khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 25% | 25% | 50% | 1.13 | 1.25 | 8 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 8 | 7 | 21 | 21 | 0 | 32% | 36% | 32% | 0.96 | 0.96 | 29 |
Đội nhà | 11 | 5 | 5 | 1 | 13 | 7 | 6 | 46% | 46% | 9% | 1.18 | 0.64 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 14 | -6 | 18% | 27% | 55% | 0.73 | 1.27 | 9 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 3 | 6 | 27 | 17 | 10 | 55% | 15% | 30% | 1.35 | 0.85 | 36 |
Đội nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 50% | 10% | 40% | 1 | 1.3 | 16 |
Đội khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 4 | 13 | 60% | 20% | 20% | 1.7 | 0.4 | 20 |
2020-2021 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 2 | 9 | 57 | 33 | 24 | 63% | 7% | 30% | 1.9 | 1.1 | 59 |
Đội nhà | 15 | 11 | 1 | 3 | 31 | 13 | 18 | 73% | 7% | 20% | 2.07 | 0.87 | 34 |
Đội khách | 15 | 8 | 1 | 6 | 26 | 20 | 6 | 53% | 7% | 40% | 1.73 | 1.33 | 25 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 6 | 5 | 29 | 26 | 3 | 35% | 35% | 30% | 1.71 | 1.53 | 24 |
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 38% | 38% | 25% | 1.88 | 1.25 | 12 |
Đội khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 16 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1.56 | 1.78 | 12 |
2018-2019 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 31 | -5 | 31% | 27% | 42% | 1 | 1.19 | 31 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 13 | 0 | 31% | 23% | 46% | 1 | 1 | 15 |
Đội khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 31% | 31% | 39% | 1 | 1.39 | 16 |
2017-2018 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 4 | 8 | 37 | 23 | 14 | 54% | 15% | 31% | 1.42 | 0.89 | 46 |
Đội nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 13 | 10 | 54% | 15% | 31% | 1.77 | 1 | 23 |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 14 | 10 | 4 | 54% | 15% | 31% | 1.08 | 0.77 | 23 |
2016-2017 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 10 | 7 | 29 | 25 | 4 | 29% | 42% | 29% | 1.21 | 1.04 | 31 |
Đội nhà | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 50% | 33% | 17% | 1.58 | 0.92 | 22 |
Đội khách | 12 | 1 | 6 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8% | 50% | 42% | 0.83 | 1.17 | 9 |
2015-2016 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 10 | 6 | 19 | 14 | 5 | 39% | 39% | 23% | 0.73 | 0.54 | 40 |
Đội nhà | 13 | 6 | 5 | 2 | 11 | 7 | 4 | 46% | 39% | 15% | 0.85 | 0.54 | 23 |
Đội khách | 13 | 4 | 5 | 4 | 8 | 7 | 1 | 31% | 39% | 31% | 0.62 | 0.54 | 17 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 21 | 6 | 3 | 51 | 13 | 38 | 70% | 20% | 10% | 1.7 | 0.43 | 69 |
Đội nhà | 15 | 11 | 3 | 1 | 27 | 7 | 20 | 73% | 20% | 7% | 1.8 | 0.47 | 36 |
Đội khách | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 6 | 18 | 67% | 20% | 13% | 1.6 | 0.4 | 33 |
2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 12 | 11 | 20 | 30 | -10 | 23% | 40% | 37% | 0.67 | 1 | 33 |
Đội nhà | 15 | 3 | 6 | 6 | 6 | 13 | -7 | 20% | 40% | 40% | 0.4 | 0.87 | 15 |
Đội khách | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 17 | -3 | 27% | 40% | 33% | 0.93 | 1.13 | 18 |
2012-2013 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 9 | 11 | 47 | 36 | 11 | 33% | 30% | 37% | 1.57 | 1.2 | 39 |
Đội nhà | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 14 | 10 | 40% | 27% | 33% | 1.6 | 0.93 | 22 |
Đội khách | 15 | 4 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 27% | 33% | 40% | 1.53 | 1.47 | 17 |
2011-2012 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 11 | 9 | 19 | 44 | 60 | -16 | 28% | 23% | 49% | 1.13 | 1.54 | 42 |
Đội nhà | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 26 | 1 | 42% | 26% | 32% | 1.42 | 1.37 | 29 |
Đội khách | 20 | 3 | 4 | 13 | 17 | 34 | -17 | 15% | 20% | 65% | 0.85 | 1.7 | 13 |
2010 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 6 | 12 | 37 | 49 | -12 | 40% | 20% | 40% | 1.23 | 1.63 | 42 |
Đội nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 47% | 20% | 33% | 1.47 | 1.6 | 24 |
Đội khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 33% | 20% | 47% | 1 | 1.67 | 18 |