2023-2024 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 12 | 3 | 2 | 50 | 6 | 44 | 71% | 18% | 12% | 2.94 | 0.35 | 39 |
Đội nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 36 | 3 | 33 | 89% | 11% | 0% | 4 | 0.33 | 25 |
Đội khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 3 | 11 | 50% | 25% | 25% | 1.75 | 0.38 | 14 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 2 | 6 | 32 | 23 | 9 | 64% | 9% | 27% | 1.46 | 1.05 | 44 |
Đội nhà | 11 | 8 | 0 | 3 | 16 | 8 | 8 | 73% | 0% | 27% | 1.46 | 0.73 | 24 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 55% | 18% | 27% | 1.46 | 1.36 | 20 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 3 | 5 | 12 | 11 | 24 | -13 | 15% | 25% | 60% | 0.55 | 1.2 | 14 |
Đội nhà | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 13 | -4 | 20% | 40% | 40% | 0.9 | 1.3 | 10 |
Đội khách | 10 | 1 | 1 | 8 | 2 | 11 | -9 | 10% | 10% | 80% | 0.2 | 1.1 | 4 |
2020-2021 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 5 | 11 | 50 | 37 | 13 | 47% | 17% | 37% | 1.67 | 1.23 | 47 |
Đội nhà | 15 | 11 | 0 | 4 | 38 | 18 | 20 | 73% | 0% | 27% | 2.53 | 1.2 | 33 |
Đội khách | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 20% | 33% | 47% | 0.8 | 1.27 | 14 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 23 | 1 | 35% | 24% | 41% | 1.41 | 1.35 | 22 |
Đội nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 25% | 38% | 38% | 1.5 | 1.38 | 9 |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 45% | 11% | 45% | 1.33 | 1.33 | 13 |
2018-2019 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 29 | 1 | 39% | 23% | 39% | 1.15 | 1.12 | 36 |
Đội nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 12 | 8 | 54% | 15% | 31% | 1.54 | 0.92 | 23 |
Đội khách | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 23% | 31% | 46% | 0.77 | 1.31 | 13 |
2017-2018 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 6 | 15 | 20 | 37 | -17 | 19% | 23% | 58% | 0.77 | 1.42 | 21 |
Đội nhà | 13 | 4 | 2 | 7 | 9 | 16 | -7 | 31% | 15% | 54% | 0.69 | 1.23 | 14 |
Đội khách | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 21 | -10 | 8% | 31% | 62% | 0.85 | 1.62 | 7 |
2016-2017 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 6 | 10 | 25 | 28 | -3 | 33% | 25% | 42% | 1.04 | 1.17 | 30 |
Đội nhà | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 10 | 9 | 58% | 25% | 17% | 1.58 | 0.83 | 24 |
Đội khách | 12 | 1 | 3 | 8 | 6 | 18 | -12 | 8% | 25% | 67% | 0.5 | 1.5 | 6 |
2015-2016 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 6 | 11 | 24 | 27 | -3 | 35% | 23% | 42% | 0.92 | 1.04 | 33 |
Đội nhà | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 15 | -1 | 31% | 31% | 39% | 1.08 | 1.15 | 16 |
Đội khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 10 | 12 | -2 | 39% | 15% | 46% | 0.77 | 0.92 | 17 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 8 | 8 | 42 | 30 | 12 | 47% | 27% | 27% | 1.4 | 1 | 50 |
Đội nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 47% | 27% | 27% | 1.33 | 1.13 | 25 |
Đội khách | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 13 | 9 | 47% | 27% | 27% | 1.47 | 0.87 | 25 |
2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 9 | 9 | 44 | 36 | 8 | 40% | 30% | 30% | 1.47 | 1.2 | 45 |
Đội nhà | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 16 | 7 | 47% | 33% | 20% | 1.53 | 1.07 | 26 |
Đội khách | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 33% | 27% | 40% | 1.4 | 1.33 | 19 |
2012-2013 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 5 | 11 | 52 | 33 | 19 | 47% | 17% | 37% | 1.73 | 1.1 | 47 |
Đội nhà | 15 | 9 | 1 | 5 | 29 | 13 | 16 | 60% | 7% | 33% | 1.93 | 0.87 | 28 |
Đội khách | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 33% | 27% | 40% | 1.53 | 1.33 | 19 |
2011-2012 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 14 | 10 | 15 | 37 | 41 | -4 | 36% | 26% | 39% | 0.95 | 1.05 | 52 |
Đội nhà | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 21 | 5 | 40% | 30% | 30% | 1.3 | 1.05 | 30 |
Đội khách | 19 | 6 | 4 | 9 | 11 | 20 | -9 | 32% | 21% | 47% | 0.58 | 1.05 | 22 |
2010 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 7 | 11 | 27 | 31 | -4 | 40% | 23% | 37% | 0.9 | 1.03 | 43 |
Đội nhà | 15 | 9 | 4 | 2 | 18 | 9 | 9 | 60% | 27% | 13% | 1.2 | 0.6 | 31 |
Đội khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 22 | -13 | 20% | 20% | 60% | 0.6 | 1.47 | 12 |