2022 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 2 | 2 | 14 | 14 | 47 | -33 | 11% | 11% | 78% | 0.78 | 2.61 | 8 |
Đội nhà | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 24 | -16 | 11% | 11% | 78% | 0.89 | 2.67 | 4 |
Đội khách | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 23 | -17 | 11% | 11% | 78% | 0.67 | 2.56 | 4 |
2021 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 4 | 8 | 28 | 35 | -7 | 33% | 22% | 45% | 1.56 | 1.95 | 22 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 19 | 22 | -3 | 45% | 11% | 45% | 2.11 | 2.45 | 13 |
Đội khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 22% | 33% | 45% | 1 | 1.45 | 9 |
2020 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 18 | 9 | 59% | 12% | 30% | 1.59 | 1.06 | 32 |
Đội nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 63% | 25% | 13% | 1.88 | 1.13 | 17 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 9 | 3 | 56% | 0% | 45% | 1.33 | 1 | 15 |
2019 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 0 | 6 | 35 | 21 | 14 | 67% | 0% | 33% | 1.95 | 1.17 | 36 |
Đội nhà | 9 | 6 | 0 | 3 | 20 | 8 | 12 | 67% | 0% | 33% | 2.22 | 0.89 | 18 |
Đội khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 67% | 0% | 33% | 1.67 | 1.45 | 18 |
2018 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 1 | 9 | 34 | 33 | 1 | 45% | 6% | 50% | 1.89 | 1.83 | 25 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 16 | 1 | 45% | 11% | 45% | 1.89 | 1.78 | 13 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 17 | 17 | 0 | 45% | 0% | 56% | 1.89 | 1.89 | 12 |
2017 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 1 | 2 | 15 | 15 | 56 | -41 | 6% | 11% | 83% | 0.83 | 3.11 | 5 |
Đội nhà | 9 | 0 | 1 | 8 | 8 | 27 | -19 | 0% | 11% | 89% | 0.89 | 3 | 1 |
Đội khách | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 29 | -22 | 11% | 11% | 78% | 0.78 | 3.22 | 4 |
2010 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 2 | 3 | 13 | 16 | 51 | -35 | 11% | 17% | 72% | 0.89 | 2.83 | 9 |
Đội nhà | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 28 | -22 | 0% | 11% | 89% | 0.67 | 3.11 | 1 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 23 | -13 | 22% | 22% | 56% | 1.11 | 2.56 | 8 |