2024 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 2 | 8 | 27 | 31 | -4 | 45% | 11% | 45% | 1.5 | 1.72 | 26 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 45% | 11% | 45% | 1.33 | 1.45 | 13 |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 18 | -3 | 45% | 11% | 45% | 1.67 | 2 | 13 |
2021 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 42 | -22 | 22% | 17% | 61% | 1.11 | 2.33 | 15 |
Đội nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 19 | -11 | 22% | 22% | 56% | 0.89 | 2.11 | 8 |
Đội khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 23 | -11 | 22% | 11% | 67% | 1.33 | 2.56 | 7 |
2020 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 6 | 8 | 24 | 31 | -7 | 18% | 35% | 47% | 1.41 | 1.82 | 15 |
Đội nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 14 | 17 | -3 | 22% | 22% | 56% | 1.56 | 1.89 | 8 |
Đội khách | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | -4 | 13% | 50% | 38% | 1.25 | 1.75 | 7 |
2019 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 30 | -11 | 28% | 22% | 50% | 1.06 | 1.67 | 19 |
Đội nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 33% | 33% | 33% | 0.78 | 1 | 12 |
Đội khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | -9 | 22% | 11% | 67% | 1.33 | 2.33 | 7 |
2018 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 1 | 4 | 51 | 24 | 27 | 72% | 6% | 22% | 2.83 | 1.33 | 40 |
Đội nhà | 9 | 7 | 0 | 2 | 29 | 10 | 19 | 78% | 0% | 22% | 3.22 | 1.11 | 21 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 14 | 8 | 67% | 11% | 22% | 2.45 | 1.56 | 19 |
2017 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 3 | 7 | 38 | 27 | 11 | 45% | 17% | 39% | 2.11 | 1.5 | 27 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 26 | 13 | 13 | 45% | 22% | 33% | 2.89 | 1.45 | 14 |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 45% | 11% | 45% | 1.33 | 1.56 | 13 |
2016 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 2 | 2 | 14 | 11 | 36 | -25 | 11% | 11% | 78% | 0.61 | 2 | 8 |
Đội nhà | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 16 | -12 | 0% | 11% | 89% | 0.45 | 1.78 | 1 |
Đội khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 20 | -13 | 22% | 11% | 67% | 0.78 | 2.22 | 7 |
2014 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 0 | 1 | 17 | 10 | 47 | -37 | 0% | 6% | 95% | 0.56 | 2.61 | 1 |
Đội nhà | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 20 | -14 | 0% | 11% | 89% | 0.67 | 2.22 | 1 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 9 | 4 | 27 | -23 | 0% | 0% | 100% | 0.45 | 3 | 0 |