2020 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 1 | 2 | 14 | 12 | 44 | -32 | 6% | 12% | 82% | 0.71 | 2.59 | 5 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 9 | 4 | 25 | -21 | 0% | 0% | 100% | 0.45 | 2.78 | 0 |
Đội khách | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 19 | -11 | 13% | 25% | 63% | 1 | 2.38 | 5 |