2024 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 1 | 14 | 16 | 36 | -20 | 17% | 6% | 78% | 0.89 | 2 | 10 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 16 | -7 | 22% | 0% | 78% | 1 | 1.78 | 6 |
Đội khách | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 11% | 11% | 78% | 0.78 | 2.22 | 4 |
2023 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 27 | -16 | 22% | 28% | 50% | 0.61 | 1.5 | 17 |
Đội nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 11 | -6 | 22% | 45% | 33% | 0.56 | 1.22 | 10 |
Đội khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 16 | -10 | 22% | 11% | 67% | 0.67 | 1.78 | 7 |
2022 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 1 | 12 | 21 | 39 | -18 | 28% | 6% | 67% | 1.17 | 2.17 | 16 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 19 | -12 | 22% | 0% | 78% | 0.78 | 2.11 | 6 |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 20 | -6 | 33% | 11% | 56% | 1.56 | 2.22 | 10 |
2021 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 6 | 8 | 16 | 26 | -10 | 22% | 33% | 45% | 0.89 | 1.45 | 18 |
Đội nhà | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 11% | 33% | 56% | 1 | 1.67 | 6 |
Đội khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 33% | 33% | 33% | 0.78 | 1.22 | 12 |
2020 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 13 | 3 | 1 | 45 | 16 | 29 | 77% | 18% | 6% | 2.65 | 0.94 | 42 |
Đội nhà | 9 | 8 | 0 | 1 | 23 | 8 | 15 | 89% | 0% | 11% | 2.56 | 0.89 | 24 |
Đội khách | 8 | 5 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 63% | 38% | 0% | 2.75 | 1 | 18 |
2019 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 1 | 13 | 30 | 41 | -11 | 22% | 6% | 72% | 1.67 | 2.28 | 13 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 6 | 14 | 17 | -3 | 33% | 0% | 67% | 1.56 | 1.89 | 9 |
Đội khách | 9 | 1 | 1 | 7 | 16 | 24 | -8 | 11% | 11% | 78% | 1.78 | 2.67 | 4 |
2018 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 14 | 43 | 83% | 6% | 11% | 3.17 | 0.78 | 46 |
Đội nhà | 9 | 8 | 0 | 1 | 31 | 6 | 25 | 89% | 0% | 11% | 3.45 | 0.67 | 24 |
Đội khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 8 | 18 | 78% | 11% | 11% | 2.89 | 0.89 | 22 |
2017 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 3 | 5 | 31 | 18 | 13 | 56% | 17% | 28% | 1.72 | 1 | 33 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 45% | 22% | 33% | 1.89 | 1.11 | 14 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 67% | 11% | 22% | 1.56 | 0.89 | 19 |