2024 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 17% | 33% | 50% | 1 | 1.61 | 15 |
Đội nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 13 | -3 | 22% | 45% | 33% | 1.11 | 1.45 | 10 |
Đội khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11% | 22% | 67% | 0.89 | 1.78 | 5 |
2023 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 2 | 13 | 10 | 35 | -25 | 17% | 11% | 72% | 0.56 | 1.95 | 11 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 6 | 9 | 17 | -8 | 33% | 0% | 67% | 1 | 1.89 | 9 |
Đội khách | 9 | 0 | 2 | 7 | 1 | 18 | -17 | 0% | 22% | 78% | 0.11 | 2 | 2 |
2022 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 17 | 7 | 45% | 28% | 28% | 1.33 | 0.95 | 29 |
Đội nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 5 | 4 | 33% | 45% | 22% | 1 | 0.56 | 13 |
Đội khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 12 | 3 | 56% | 11% | 33% | 1.67 | 1.33 | 16 |
2021 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 4 | 7 | 31 | 32 | -1 | 39% | 22% | 39% | 1.72 | 1.78 | 25 |
Đội nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 15 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1.67 | 12 |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 17 | -1 | 45% | 11% | 45% | 1.78 | 1.89 | 13 |
2020 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 1 | 8 | 24 | 20 | 4 | 44% | 6% | 50% | 1.5 | 1.25 | 22 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 13 | -4 | 38% | 0% | 63% | 1.13 | 1.63 | 9 |
Đội khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 7 | 8 | 50% | 13% | 38% | 1.88 | 0.88 | 13 |
2019 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 1 | 6 | 24 | 17 | 7 | 61% | 6% | 33% | 1.33 | 0.95 | 34 |
Đội nhà | 9 | 6 | 0 | 3 | 13 | 8 | 5 | 67% | 0% | 33% | 1.45 | 0.89 | 18 |
Đội khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 56% | 11% | 33% | 1.22 | 1 | 16 |
2018 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 25 | -10 | 28% | 28% | 45% | 0.83 | 1.39 | 20 |
Đội nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 9 | -1 | 22% | 45% | 33% | 0.89 | 1 | 10 |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 16 | -9 | 33% | 11% | 56% | 0.78 | 1.78 | 10 |
2017 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 3 | 4 | 33 | 11 | 22 | 61% | 17% | 22% | 1.83 | 0.61 | 36 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 45% | 22% | 33% | 1.45 | 0.78 | 14 |
Đội khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 4 | 16 | 78% | 11% | 11% | 2.22 | 0.45 | 22 |
2016 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 4 | 11 | 18 | 35 | -17 | 17% | 22% | 61% | 1 | 1.95 | 13 |
Đội nhà | 9 | 1 | 1 | 7 | 10 | 19 | -9 | 11% | 11% | 78% | 1.11 | 2.11 | 4 |
Đội khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 16 | -8 | 22% | 33% | 45% | 0.89 | 1.78 | 9 |
2015 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 3 | 4 | 41 | 19 | 22 | 61% | 17% | 22% | 2.28 | 1.06 | 36 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 56% | 22% | 22% | 2.22 | 1.22 | 17 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 67% | 11% | 22% | 2.33 | 0.89 | 19 |
2014 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 3 | 6 | 40 | 27 | 13 | 50% | 17% | 33% | 2.22 | 1.5 | 30 |
Đội nhà | 9 | 2 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22% | 33% | 45% | 2.11 | 2 | 9 |
Đội khách | 9 | 7 | 0 | 2 | 21 | 9 | 12 | 78% | 0% | 22% | 2.33 | 1 | 21 |
2013 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 33 | -14 | 33% | 17% | 50% | 1.06 | 1.83 | 21 |
Đội nhà | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 15 | -8 | 11% | 33% | 56% | 0.78 | 1.67 | 6 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 18 | -6 | 56% | 0% | 45% | 1.33 | 2 | 15 |
2012 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 4 | 10 | 30 | 77 | -47 | 22% | 22% | 56% | 1.67 | 4.28 | 16 |
Đội nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 18 | 36 | -18 | 22% | 22% | 56% | 2 | 4 | 8 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 41 | -29 | 22% | 22% | 56% | 1.33 | 4.56 | 8 |