2024 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 4 | 11 | 20 | 41 | -21 | 17% | 22% | 61% | 1.11 | 2.28 | 13 |
Đội nhà | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10% | 40% | 50% | 1 | 1.6 | 7 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 25 | -15 | 25% | 0% | 75% | 1.25 | 3.13 | 6 |
2023 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 32 | -18 | 28% | 22% | 50% | 0.78 | 1.78 | 19 |
Đội nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | 22% | 45% | 33% | 0.78 | 1.22 | 10 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 7 | 21 | -14 | 33% | 0% | 67% | 0.78 | 2.33 | 9 |
2022 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 5 | 1 | 43 | 15 | 28 | 67% | 28% | 6% | 2.39 | 0.83 | 41 |
Đội nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 56% | 33% | 11% | 2.33 | 1.11 | 18 |
Đội khách | 9 | 7 | 2 | 0 | 22 | 5 | 17 | 78% | 22% | 0% | 2.45 | 0.56 | 23 |
2021 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 32 | -17 | 22% | 11% | 67% | 0.83 | 1.78 | 14 |
Đội nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 22% | 22% | 56% | 0.89 | 1.78 | 8 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 16 | -9 | 22% | 0% | 78% | 0.78 | 1.78 | 6 |
2020 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 15 | 1 | 1 | 50 | 7 | 43 | 88% | 6% | 6% | 2.94 | 0.41 | 46 |
Đội nhà | 8 | 7 | 1 | 0 | 25 | 1 | 24 | 88% | 13% | 0% | 3.13 | 0.13 | 22 |
Đội khách | 9 | 8 | 0 | 1 | 25 | 6 | 19 | 89% | 0% | 11% | 2.78 | 0.67 | 24 |
2019 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 1 | 5 | 48 | 34 | 14 | 67% | 6% | 28% | 2.67 | 1.89 | 37 |
Đội nhà | 9 | 6 | 0 | 3 | 29 | 23 | 6 | 67% | 0% | 33% | 3.22 | 2.56 | 18 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 11 | 8 | 67% | 11% | 22% | 2.11 | 1.22 | 19 |
2017 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 40 | -25 | 11% | 11% | 78% | 0.83 | 2.22 | 8 |
Đội nhà | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 22% | 11% | 67% | 1.11 | 1.89 | 7 |
Đội khách | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 23 | -18 | 0% | 11% | 89% | 0.56 | 2.56 | 1 |