2023-2024 DEN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 20 | -6 | 22% | 29% | 50% | 1 | 1.43 | 13 |
Đội nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 14% | 43% | 43% | 0.72 | 0.72 | 6 |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 29% | 14% | 57% | 1.29 | 2.14 | 7 |
2022-2023 DEN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 1 | 7 | 22 | 26 | -4 | 43% | 7% | 50% | 1.57 | 1.86 | 19 |
Đội nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 43% | 14% | 43% | 1.43 | 1.57 | 10 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 15 | -3 | 43% | 0% | 57% | 1.72 | 2.14 | 9 |
2021-2022 DEN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 2 | 6 | 26 | 25 | 1 | 43% | 14% | 43% | 1.86 | 1.79 | 20 |
Đội nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 43% | 14% | 43% | 2 | 1.57 | 10 |
Đội khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 43% | 14% | 43% | 1.72 | 2 | 10 |
2020-2021 DEN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 29% | 29% | 43% | 1.29 | 1.57 | 16 |
Đội nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 29% | 43% | 29% | 1.72 | 1.43 | 9 |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 29% | 14% | 57% | 0.86 | 1.72 | 7 |
2019-2020 DEN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 6 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36% | 43% | 22% | 2.43 | 2 | 21 |
Đội nhà | 7 | 1 | 4 | 2 | 15 | 20 | -5 | 14% | 57% | 29% | 2.14 | 2.86 | 7 |
Đội khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 19 | 8 | 11 | 57% | 29% | 14% | 2.72 | 1.14 | 14 |
2018-2019 DEN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 2 | 10 | 21 | 43 | -22 | 14% | 14% | 72% | 1.5 | 3.07 | 8 |
Đội nhà | 7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 20 | -7 | 29% | 14% | 57% | 1.86 | 2.86 | 7 |
Đội khách | 7 | 0 | 1 | 6 | 8 | 23 | -15 | 0% | 14% | 86% | 1.14 | 3.29 | 1 |
2017-2018 DEN WD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 0 | 4 | 48 | 29 | 19 | 72% | 0% | 29% | 3.43 | 2.07 | 30 |
Đội nhà | 7 | 5 | 0 | 2 | 27 | 13 | 14 | 72% | 0% | 29% | 3.86 | 1.86 | 15 |
Đội khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 21 | 16 | 5 | 72% | 0% | 29% | 3 | 2.29 | 15 |
2016-2017 DEN WD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 8 | 0 | 2 | 29 | 10 | 19 | 80% | 0% | 20% | 2.9 | 1 | 24 |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 80% | 0% | 20% | 2.8 | 1 | 12 |
Đội khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 80% | 0% | 20% | 3 | 1 | 12 |
2015-2016 DEN WD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 19 | -6 | 50% | 10% | 40% | 1.3 | 1.9 | 16 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 60% | 20% | 20% | 1.6 | 1.4 | 10 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 12 | -7 | 40% | 0% | 60% | 1 | 2.4 | 6 |