2024 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 8 | 6 | 43 | 30 | 13 | 36% | 36% | 27% | 1.96 | 1.36 | 32 |
Đội nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 46% | 36% | 18% | 2.09 | 1.36 | 19 |
Đội khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 15 | 5 | 27% | 36% | 36% | 1.82 | 1.36 | 13 |
2023 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 8 | 7 | 30 | 33 | -3 | 32% | 36% | 32% | 1.36 | 1.5 | 29 |
Đội nhà | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 11 | -1 | 27% | 46% | 27% | 0.91 | 1 | 14 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 22 | -2 | 36% | 27% | 36% | 1.82 | 2 | 15 |
2022 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 3 | 5 | 47 | 21 | 26 | 64% | 14% | 23% | 2.14 | 0.96 | 45 |
Đội nhà | 11 | 9 | 0 | 2 | 24 | 8 | 16 | 82% | 0% | 18% | 2.18 | 0.73 | 27 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 13 | 10 | 46% | 27% | 27% | 2.09 | 1.18 | 18 |
2021 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 7 | 3 | 40 | 26 | 14 | 55% | 32% | 14% | 1.82 | 1.18 | 43 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 10 | 13 | 73% | 18% | 9% | 2.09 | 0.91 | 26 |
Đội khách | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 16 | 1 | 36% | 46% | 18% | 1.55 | 1.46 | 17 |
2020 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 2 | 6 | 45 | 24 | 21 | 64% | 9% | 27% | 2.05 | 1.09 | 44 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 9 | 14 | 73% | 9% | 18% | 2.09 | 0.82 | 25 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 15 | 7 | 55% | 9% | 36% | 2 | 1.36 | 19 |
2019 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 5 | 6 | 43 | 26 | 17 | 50% | 23% | 27% | 1.96 | 1.18 | 38 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 30 | 13 | 17 | 64% | 9% | 27% | 2.73 | 1.18 | 22 |
Đội khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 36% | 36% | 27% | 1.18 | 1.18 | 16 |
2018 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 5 | 4 | 40 | 26 | 14 | 59% | 23% | 18% | 1.82 | 1.18 | 44 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 22 | 9 | 13 | 82% | 9% | 9% | 2 | 0.82 | 28 |
Đội khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 36% | 36% | 27% | 1.64 | 1.55 | 16 |
2017 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 3 | 7 | 50 | 30 | 20 | 55% | 14% | 32% | 2.27 | 1.36 | 39 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 29 | 15 | 14 | 64% | 18% | 18% | 2.64 | 1.36 | 23 |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 21 | 15 | 6 | 46% | 9% | 46% | 1.91 | 1.36 | 16 |
2016 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 3 | 8 | 41 | 41 | 0 | 50% | 14% | 36% | 1.86 | 1.86 | 36 |
Đội nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 19 | 18 | 1 | 55% | 9% | 36% | 1.73 | 1.64 | 19 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 22 | 23 | -1 | 46% | 18% | 36% | 2 | 2.09 | 17 |
2015 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 1 | 14 | 34 | 49 | -15 | 42% | 4% | 54% | 1.31 | 1.89 | 34 |
Đội nhà | 13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 33 | -14 | 31% | 8% | 62% | 1.46 | 2.54 | 13 |
Đội khách | 13 | 7 | 0 | 6 | 15 | 16 | -1 | 54% | 0% | 46% | 1.15 | 1.23 | 21 |
2014 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 2 | 10 | 53 | 48 | 5 | 54% | 8% | 39% | 2.04 | 1.85 | 44 |
Đội nhà | 13 | 6 | 1 | 6 | 28 | 28 | 0 | 46% | 8% | 46% | 2.15 | 2.15 | 19 |
Đội khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 25 | 20 | 5 | 62% | 8% | 31% | 1.92 | 1.54 | 25 |
2013 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 6 | 14 | 35 | 54 | -19 | 23% | 23% | 54% | 1.35 | 2.08 | 24 |
Đội nhà | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 30 | -13 | 23% | 31% | 46% | 1.31 | 2.31 | 13 |
Đội khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 18 | 24 | -6 | 23% | 15% | 62% | 1.39 | 1.85 | 11 |
2012 AUS SASL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 1 | 12 | 25 | 39 | -14 | 28% | 6% | 67% | 1.39 | 2.17 | 16 |
Đội nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 19 | -6 | 33% | 11% | 56% | 1.45 | 2.11 | 10 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 12 | 20 | -8 | 22% | 0% | 78% | 1.33 | 2.22 | 6 |