2024 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 53% | 20% | 28% | 2.08 | 1.08 | 55 |
Đội nhà | 18 | 9 | 3 | 6 | 38 | 20 | 18 | 50% | 17% | 33% | 2.11 | 1.11 | 30 |
Đội khách | 18 | 10 | 4 | 4 | 37 | 19 | 18 | 56% | 22% | 22% | 2.06 | 1.06 | 34 |
2023 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 11 | 11 | 47 | 40 | 7 | 39% | 31% | 31% | 1.31 | 1.11 | 53 |
Đội nhà | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 16 | 12 | 45% | 39% | 17% | 1.56 | 0.89 | 31 |
Đội khách | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 24 | -5 | 33% | 22% | 45% | 1.06 | 1.33 | 22 |
2022 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 26 | 7 | 3 | 101 | 25 | 76 | 72% | 20% | 8% | 2.81 | 0.7 | 85 |
Đội nhà | 18 | 14 | 2 | 2 | 53 | 11 | 42 | 78% | 11% | 11% | 2.95 | 0.61 | 44 |
Đội khách | 18 | 12 | 5 | 1 | 48 | 14 | 34 | 67% | 28% | 6% | 2.67 | 0.78 | 41 |
2021 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 19 | 5 | 4 | 54 | 19 | 35 | 68% | 18% | 14% | 1.93 | 0.68 | 62 |
Đội nhà | 14 | 10 | 3 | 1 | 24 | 7 | 17 | 72% | 22% | 7% | 1.72 | 0.5 | 33 |
Đội khách | 14 | 9 | 2 | 3 | 30 | 12 | 18 | 64% | 14% | 22% | 2.14 | 0.86 | 29 |
2020 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 13 | 8 | 6 | 47 | 33 | 14 | 48% | 30% | 22% | 1.74 | 1.22 | 47 |
Đội nhà | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 11 | 13 | 54% | 23% | 23% | 1.85 | 0.85 | 24 |
Đội khách | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 22 | 1 | 43% | 36% | 22% | 1.64 | 1.57 | 23 |
2019 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 12 | 10 | 10 | 37 | 34 | 3 | 38% | 31% | 31% | 1.16 | 1.06 | 46 |
Đội nhà | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 17 | 4 | 44% | 25% | 31% | 1.31 | 1.06 | 25 |
Đội khách | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 17 | -1 | 31% | 38% | 31% | 1 | 1.06 | 21 |
2018 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 2 | 2 | 24 | 22 | 92 | -70 | 7% | 7% | 86% | 0.79 | 3.29 | 8 |
Đội nhà | 14 | 2 | 1 | 11 | 11 | 40 | -29 | 14% | 7% | 79% | 0.79 | 2.86 | 7 |
Đội khách | 14 | 0 | 1 | 13 | 11 | 52 | -41 | 0% | 7% | 93% | 0.79 | 3.72 | 1 |
2017 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 4 | 0 | 75 | 21 | 54 | 82% | 18% | 0% | 3.41 | 0.96 | 58 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 33 | 10 | 23 | 82% | 18% | 0% | 3 | 0.91 | 29 |
Đội khách | 11 | 9 | 2 | 0 | 42 | 11 | 31 | 82% | 18% | 0% | 3.82 | 1 | 29 |
2016 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 18 | 0 | 10 | 79 | 31 | 48 | 64% | 0% | 36% | 2.82 | 1.11 | 54 |
Đội nhà | 14 | 10 | 0 | 4 | 44 | 14 | 30 | 72% | 0% | 29% | 3.14 | 1 | 30 |
Đội khách | 14 | 8 | 0 | 6 | 35 | 17 | 18 | 57% | 0% | 43% | 2.5 | 1.22 | 24 |
2015 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 24 | 3 | 3 | 89 | 33 | 56 | 80% | 10% | 10% | 2.97 | 1.1 | 75 |
Đội nhà | 15 | 13 | 1 | 1 | 46 | 15 | 31 | 87% | 7% | 7% | 3.07 | 1 | 40 |
Đội khách | 15 | 11 | 2 | 2 | 43 | 18 | 25 | 73% | 13% | 13% | 2.87 | 1.2 | 35 |
2014 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 23 | 2 | 5 | 106 | 33 | 73 | 77% | 7% | 17% | 3.53 | 1.1 | 71 |
Đội nhà | 15 | 13 | 1 | 1 | 67 | 9 | 58 | 87% | 7% | 7% | 4.47 | 0.6 | 40 |
Đội khách | 15 | 10 | 1 | 4 | 39 | 24 | 15 | 67% | 7% | 27% | 2.6 | 1.6 | 31 |
2013 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 4 | 8 | 59 | 28 | 31 | 60% | 13% | 27% | 1.97 | 0.93 | 58 |
Đội nhà | 15 | 10 | 1 | 4 | 34 | 11 | 23 | 67% | 7% | 27% | 2.27 | 0.73 | 31 |
Đội khách | 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 17 | 8 | 53% | 20% | 27% | 1.67 | 1.13 | 27 |
2012 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 3 | 15 | 39 | 53 | -14 | 31% | 12% | 58% | 1.5 | 2.04 | 27 |
Đội nhà | 13 | 5 | 1 | 7 | 21 | 19 | 2 | 39% | 8% | 54% | 1.62 | 1.46 | 16 |
Đội khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 18 | 34 | -16 | 23% | 15% | 62% | 1.39 | 2.62 | 11 |
2011 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 1 | 14 | 33 | 49 | -16 | 38% | 4% | 58% | 1.38 | 2.04 | 28 |
Đội nhà | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 12 | 1 | 42% | 8% | 50% | 1.08 | 1 | 16 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 8 | 20 | 37 | -17 | 33% | 0% | 67% | 1.67 | 3.08 | 12 |
2010 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 4 | 9 | 33 | 40 | -7 | 41% | 18% | 41% | 1.5 | 1.82 | 31 |
Đội nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 12 | 7 | 55% | 27% | 18% | 1.73 | 1.09 | 21 |
Đội khách | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 28 | -14 | 27% | 9% | 64% | 1.27 | 2.55 | 10 |