2023-2024 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 11 | 13 | 34 | 54 | -20 | 20% | 37% | 43% | 1.13 | 1.8 | 29 |
Đội nhà | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 22 | -5 | 20% | 47% | 33% | 1.13 | 1.47 | 16 |
Đội khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 32 | -15 | 20% | 27% | 53% | 1.13 | 2.13 | 13 |
2019 AUS L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 20 | -10 | 13% | 25% | 63% | 1.25 | 2.5 | 5 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.67 | 4 |
Đội khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 0% | 20% | 80% | 1.2 | 3 | 1 |