2024 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 6 | 5 | 57 | 26 | 31 | 63% | 20% | 17% | 1.9 | 0.87 | 63 |
Đội nhà | 15 | 13 | 2 | 0 | 35 | 8 | 27 | 87% | 13% | 0% | 2.33 | 0.53 | 41 |
Đội khách | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 18 | 4 | 40% | 27% | 33% | 1.47 | 1.2 | 22 |
2023 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 5 | 8 | 51 | 30 | 21 | 57% | 17% | 27% | 1.7 | 1 | 56 |
Đội nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 18 | 8 | 53% | 27% | 20% | 1.73 | 1.2 | 28 |
Đội khách | 15 | 9 | 1 | 5 | 25 | 12 | 13 | 60% | 7% | 33% | 1.67 | 0.8 | 28 |
2022 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 12 | 3 | 39 | 19 | 20 | 50% | 40% | 10% | 1.3 | 0.63 | 57 |
Đội nhà | 15 | 10 | 5 | 0 | 22 | 9 | 13 | 67% | 33% | 0% | 1.47 | 0.6 | 35 |
Đội khách | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 10 | 7 | 33% | 47% | 20% | 1.13 | 0.67 | 22 |
2018 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 3 | 15 | 44 | 45 | -1 | 31% | 12% | 58% | 1.69 | 1.73 | 27 |
Đội nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 31 | 21 | 10 | 46% | 15% | 39% | 2.39 | 1.62 | 20 |
Đội khách | 13 | 2 | 1 | 10 | 13 | 24 | -11 | 15% | 8% | 77% | 1 | 1.85 | 7 |
2012 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 10 | 4 | 13 | 67 | 59 | 8 | 37% | 15% | 48% | 2.48 | 2.19 | 34 |
Đội nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 42 | 25 | 17 | 46% | 15% | 39% | 3.23 | 1.92 | 20 |
Đội khách | 14 | 4 | 2 | 8 | 25 | 34 | -9 | 29% | 14% | 57% | 1.79 | 2.43 | 14 |
2011 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 6 | 6 | 57 | 38 | 19 | 50% | 25% | 25% | 2.38 | 1.58 | 42 |
Đội nhà | 12 | 9 | 2 | 1 | 43 | 16 | 27 | 75% | 17% | 8% | 3.58 | 1.33 | 29 |
Đội khách | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 22 | -8 | 25% | 33% | 42% | 1.17 | 1.83 | 13 |
2010 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 0 | 7 | 22 | 14 | 59 | -45 | 0% | 24% | 76% | 0.48 | 2.04 | 1 |
Đội nhà | 15 | 0 | 1 | 14 | 6 | 35 | -29 | 0% | 7% | 93% | 0.4 | 2.33 | 1 |
Đội khách | 14 | 0 | 6 | 8 | 8 | 24 | -16 | 0% | 43% | 57% | 0.57 | 1.72 | 6 |
2009 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 4 | 3 | 21 | 19 | 63 | -44 | 14% | 11% | 75% | 0.68 | 2.25 | 15 |
Đội nhà | 14 | 2 | 1 | 11 | 10 | 35 | -25 | 14% | 7% | 79% | 0.72 | 2.5 | 7 |
Đội khách | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 28 | -19 | 14% | 14% | 72% | 0.64 | 2 | 8 |