2024 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 2 | 11 | 40 | 51 | -11 | 38% | 10% | 52% | 1.91 | 2.43 | 26 |
Đội nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 24 | 24 | 0 | 46% | 9% | 46% | 2.18 | 2.18 | 16 |
Đội khách | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 27 | -11 | 30% | 10% | 60% | 1.6 | 2.7 | 10 |
2023 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 5 | 6 | 54 | 26 | 28 | 48% | 24% | 29% | 2.57 | 1.24 | 35 |
Đội nhà | 10 | 4 | 3 | 3 | 24 | 12 | 12 | 40% | 30% | 30% | 2.4 | 1.2 | 15 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 30 | 14 | 16 | 55% | 18% | 27% | 2.73 | 1.27 | 20 |
2022 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 1 | 10 | 40 | 53 | -13 | 48% | 5% | 48% | 1.91 | 2.52 | 31 |
Đội nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 20 | 29 | -9 | 36% | 9% | 55% | 1.82 | 2.64 | 13 |
Đội khách | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 24 | -4 | 60% | 0% | 40% | 2 | 2.4 | 18 |
2021 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 5 | 2 | 14 | 24 | 60 | -36 | 24% | 10% | 67% | 1.14 | 2.86 | 17 |
Đội nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 21 | -10 | 33% | 11% | 56% | 1.22 | 2.33 | 10 |
Đội khách | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 39 | -26 | 17% | 8% | 75% | 1.08 | 3.25 | 7 |
2020 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 37 | -28 | 14% | 7% | 79% | 0.64 | 2.64 | 7 |
Đội nhà | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 16 | -12 | 14% | 14% | 72% | 0.57 | 2.29 | 4 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 14% | 0% | 86% | 0.72 | 3 | 3 |
2019 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 2 | 9 | 9 | 40 | -31 | 22% | 14% | 64% | 0.64 | 2.86 | 11 |
Đội nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 43% | 14% | 43% | 0.57 | 2 | 10 |
Đội khách | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 26 | -21 | 0% | 14% | 86% | 0.72 | 3.72 | 1 |
2018 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 58 | -45 | 14% | 22% | 64% | 0.93 | 4.14 | 9 |
Đội nhà | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 27 | -20 | 29% | 14% | 57% | 1 | 3.86 | 7 |
Đội khách | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 31 | -25 | 0% | 29% | 72% | 0.86 | 4.43 | 2 |
2017 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 38 | -21 | 22% | 22% | 57% | 1.22 | 2.72 | 12 |
Đội nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 21 | -11 | 14% | 29% | 57% | 1.43 | 3 | 5 |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 17 | -10 | 29% | 14% | 57% | 1 | 2.43 | 7 |
2016 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 39 | -19 | 29% | 29% | 43% | 1.43 | 2.79 | 16 |
Đội nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 16 | -6 | 29% | 43% | 29% | 1.43 | 2.29 | 9 |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 23 | -13 | 29% | 14% | 57% | 1.43 | 3.29 | 7 |
2015 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 17 | 8 | 50% | 7% | 43% | 1.79 | 1.22 | 22 |
Đội nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 9 | 8 | 57% | 14% | 29% | 2.43 | 1.29 | 13 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 8 | 0 | 43% | 0% | 57% | 1.14 | 1.14 | 9 |
2014 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 0 | 6 | 17 | 17 | 0 | 40% | 0% | 60% | 1.7 | 1.7 | 12 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 40% | 0% | 60% | 2.2 | 1.6 | 6 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 40% | 0% | 60% | 1.2 | 1.8 | 6 |
2013 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 14 | 2 | 42% | 8% | 50% | 1.33 | 1.17 | 16 |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 50% | 17% | 33% | 1.5 | 1.33 | 10 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 6 | 1 | 33% | 0% | 67% | 1.17 | 1 | 6 |
2012 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 26 | -9 | 42% | 8% | 50% | 1.42 | 2.17 | 16 |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 11 | -2 | 50% | 17% | 33% | 1.5 | 1.83 | 10 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | -7 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 2.5 | 6 |
2011 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 3 | 0 | 17 | 11 | 61 | -50 | 15% | 0% | 85% | 0.55 | 3.05 | 9 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 9 | 5 | 32 | -27 | 10% | 0% | 90% | 0.5 | 3.2 | 3 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 8 | 6 | 29 | -23 | 20% | 0% | 80% | 0.6 | 2.9 | 6 |