2024 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 20 | 1 | 0 | 90 | 8 | 82 | 95% | 5% | 0% | 4.29 | 0.38 | 61 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 60 | 3 | 57 | 100% | 0% | 0% | 5.46 | 0.27 | 33 |
Đội khách | 10 | 9 | 1 | 0 | 30 | 5 | 25 | 90% | 10% | 0% | 3 | 0.5 | 28 |
2023 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 21 | 0 | 0 | 122 | 7 | 115 | 100% | 0% | 0% | 5.81 | 0.33 | 63 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 62 | 3 | 59 | 100% | 0% | 0% | 5.64 | 0.27 | 33 |
Đội khách | 10 | 10 | 0 | 0 | 60 | 4 | 56 | 100% | 0% | 0% | 6 | 0.4 | 30 |
2022 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 21 | 0 | 0 | 143 | 10 | 133 | 100% | 0% | 0% | 6.81 | 0.48 | 63 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 85 | 6 | 79 | 100% | 0% | 0% | 7.73 | 0.55 | 33 |
Đội khách | 10 | 10 | 0 | 0 | 58 | 4 | 54 | 100% | 0% | 0% | 5.8 | 0.4 | 30 |
2021 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 19 | 1 | 1 | 97 | 10 | 87 | 91% | 5% | 5% | 4.62 | 0.48 | 58 |
Đội nhà | 9 | 9 | 0 | 0 | 42 | 2 | 40 | 100% | 0% | 0% | 4.67 | 0.22 | 27 |
Đội khách | 12 | 10 | 1 | 1 | 55 | 8 | 47 | 83% | 8% | 8% | 4.58 | 0.67 | 31 |
2020 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 14 | 0 | 0 | 74 | 3 | 71 | 100% | 0% | 0% | 5.29 | 0.22 | 42 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 41 | 2 | 39 | 100% | 0% | 0% | 5.86 | 0.29 | 21 |
Đội khách | 7 | 7 | 0 | 0 | 33 | 1 | 32 | 100% | 0% | 0% | 4.72 | 0.14 | 21 |
2019 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 1 | 0 | 85 | 4 | 81 | 93% | 7% | 0% | 6.07 | 0.29 | 40 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 44 | 2 | 42 | 100% | 0% | 0% | 6.29 | 0.29 | 21 |
Đội khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 41 | 2 | 39 | 86% | 14% | 0% | 5.86 | 0.29 | 19 |
2018 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 14 | 0 | 0 | 83 | 2 | 81 | 100% | 0% | 0% | 5.93 | 0.14 | 42 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 40 | 2 | 38 | 100% | 0% | 0% | 5.72 | 0.29 | 21 |
Đội khách | 7 | 7 | 0 | 0 | 43 | 0 | 43 | 100% | 0% | 0% | 6.14 | 0 | 21 |
2017 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 0 | 2 | 92 | 10 | 82 | 86% | 0% | 14% | 6.57 | 0.72 | 36 |
Đội nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 50 | 6 | 44 | 86% | 0% | 14% | 7.14 | 0.86 | 18 |
Đội khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 42 | 4 | 38 | 86% | 0% | 14% | 6 | 0.57 | 18 |
2016 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 0 | 2 | 61 | 13 | 48 | 86% | 0% | 14% | 4.36 | 0.93 | 36 |
Đội nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 31 | 5 | 26 | 86% | 0% | 14% | 4.43 | 0.72 | 18 |
Đội khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 30 | 8 | 22 | 86% | 0% | 14% | 4.29 | 1.14 | 18 |
2015 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 0 | 3 | 61 | 15 | 46 | 79% | 0% | 22% | 4.36 | 1.07 | 33 |
Đội nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 3 | 23 | 86% | 0% | 14% | 3.72 | 0.43 | 18 |
Đội khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 35 | 12 | 23 | 72% | 0% | 29% | 5 | 1.72 | 15 |
2014 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 2 | 2 | 43 | 13 | 30 | 60% | 20% | 20% | 4.3 | 1.3 | 20 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 60% | 20% | 20% | 3.6 | 1.4 | 10 |
Đội khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 25 | 6 | 19 | 60% | 20% | 20% | 5 | 1.2 | 10 |
2013 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 9 | 1 | 2 | 41 | 12 | 29 | 75% | 8% | 17% | 3.42 | 1 | 28 |
Đội nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 24 | 7 | 17 | 83% | 0% | 17% | 4 | 1.17 | 15 |
Đội khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 67% | 17% | 17% | 2.83 | 0.83 | 13 |
2012 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 9 | 2 | 1 | 62 | 11 | 51 | 75% | 17% | 8% | 5.17 | 0.92 | 29 |
Đội nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 33 | 7 | 26 | 83% | 0% | 17% | 5.5 | 1.17 | 15 |
Đội khách | 6 | 4 | 2 | 0 | 29 | 4 | 25 | 67% | 33% | 0% | 4.83 | 0.67 | 14 |
2011 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 14 | 2 | 4 | 75 | 15 | 60 | 70% | 10% | 20% | 3.75 | 0.75 | 44 |
Đội nhà | 10 | 7 | 2 | 1 | 41 | 8 | 33 | 70% | 20% | 10% | 4.1 | 0.8 | 23 |
Đội khách | 10 | 7 | 0 | 3 | 34 | 7 | 27 | 70% | 0% | 30% | 3.4 | 0.7 | 21 |