2022-2023 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 2 | 10 | 22 | 29 | 75 | -46 | 6% | 30% | 65% | 0.85 | 2.21 | 16 |
Đội nhà | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 34 | -18 | 12% | 35% | 53% | 0.94 | 2 | 12 |
Đội khách | 17 | 0 | 4 | 13 | 13 | 41 | -28 | 0% | 24% | 77% | 0.77 | 2.41 | 4 |
2021-2022 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 8 | 19 | 48 | 68 | -20 | 29% | 21% | 50% | 1.26 | 1.79 | 41 |
Đội nhà | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 28 | -2 | 37% | 21% | 42% | 1.37 | 1.47 | 25 |
Đội khách | 19 | 4 | 4 | 11 | 22 | 40 | -18 | 21% | 21% | 58% | 1.16 | 2.11 | 16 |
2020-2021 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 18 | -6 | 15% | 39% | 46% | 0.92 | 1.39 | 11 |
Đội nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 14% | 29% | 57% | 1 | 1.86 | 5 |
Đội khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 17% | 50% | 33% | 0.83 | 0.83 | 6 |
2019-2020 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 4 | 10 | 10 | 25 | 40 | -15 | 17% | 42% | 42% | 1.04 | 1.67 | 22 |
Đội nhà | 13 | 2 | 7 | 4 | 16 | 23 | -7 | 15% | 54% | 31% | 1.23 | 1.77 | 13 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 18% | 27% | 55% | 0.82 | 1.55 | 9 |
2018-2019 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 10 | 12 | 46 | 38 | 8 | 35% | 30% | 35% | 1.35 | 1.12 | 46 |
Đội nhà | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 13 | 16 | 41% | 41% | 18% | 1.71 | 0.77 | 28 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 17 | 25 | -8 | 30% | 18% | 53% | 1 | 1.47 | 18 |
2017-2018 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 10 | 10 | 68 | 52 | 16 | 41% | 30% | 30% | 2 | 1.53 | 52 |
Đội nhà | 17 | 7 | 6 | 4 | 35 | 28 | 7 | 41% | 35% | 24% | 2.06 | 1.65 | 27 |
Đội khách | 17 | 7 | 4 | 6 | 33 | 24 | 9 | 41% | 24% | 35% | 1.94 | 1.41 | 25 |
2015-2016 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 5 | 23 | 39 | 80 | -41 | 18% | 15% | 68% | 1.15 | 2.35 | 23 |
Đội nhà | 17 | 4 | 1 | 12 | 23 | 44 | -21 | 24% | 6% | 71% | 1.35 | 2.59 | 13 |
Đội khách | 17 | 2 | 4 | 11 | 16 | 36 | -20 | 12% | 24% | 65% | 0.94 | 2.12 | 10 |
2014-2015 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 5 | 13 | 49 | 45 | 4 | 40% | 17% | 43% | 1.63 | 1.5 | 41 |
Đội nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 26 | 23 | 3 | 47% | 20% | 33% | 1.73 | 1.53 | 24 |
Đội khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 23 | 22 | 1 | 33% | 13% | 53% | 1.53 | 1.47 | 17 |
2013-2014 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 4 | 16 | 45 | 61 | -16 | 33% | 13% | 53% | 1.5 | 2.03 | 34 |
Đội nhà | 15 | 5 | 1 | 9 | 22 | 30 | -8 | 33% | 7% | 60% | 1.47 | 2 | 16 |
Đội khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 31 | -8 | 33% | 20% | 47% | 1.53 | 2.07 | 18 |
2012-2013 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 14 | 8 | 31 | 34 | -3 | 27% | 47% | 27% | 1.03 | 1.13 | 38 |
Đội nhà | 15 | 4 | 8 | 3 | 15 | 12 | 3 | 27% | 53% | 20% | 1 | 0.8 | 20 |
Đội khách | 15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 22 | -6 | 27% | 40% | 33% | 1.07 | 1.47 | 18 |
2011-2012 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 10 | 16 | 45 | 53 | -8 | 24% | 30% | 47% | 1.32 | 1.56 | 34 |
Đội nhà | 17 | 5 | 3 | 9 | 26 | 28 | -2 | 30% | 18% | 53% | 1.53 | 1.65 | 18 |
Đội khách | 17 | 3 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 18% | 41% | 41% | 1.12 | 1.47 | 16 |