2023 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 8 | 13 | 36 | 61 | -25 | 19% | 31% | 50% | 1.39 | 2.35 | 23 |
Đội nhà | 13 | 2 | 6 | 5 | 20 | 23 | -3 | 15% | 46% | 39% | 1.54 | 1.77 | 12 |
Đội khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 38 | -22 | 23% | 15% | 62% | 1.23 | 2.92 | 11 |
2022 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 5 | 15 | 35 | 72 | -37 | 23% | 19% | 58% | 1.35 | 2.77 | 23 |
Đội nhà | 13 | 3 | 2 | 8 | 18 | 41 | -23 | 23% | 15% | 62% | 1.39 | 3.15 | 11 |
Đội khách | 13 | 3 | 3 | 7 | 17 | 31 | -14 | 23% | 23% | 54% | 1.31 | 2.39 | 12 |
2017 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 3 | 4 | 47 | 14 | 33 | 68% | 14% | 18% | 2.14 | 0.64 | 48 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 5 | 20 | 73% | 18% | 9% | 2.27 | 0.46 | 26 |
Đội khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 9 | 13 | 64% | 9% | 27% | 2 | 0.82 | 22 |
2016 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 18 | 3 | 7 | 64 | 22 | 42 | 64% | 11% | 25% | 2.29 | 0.79 | 57 |
Đội nhà | 14 | 9 | 1 | 4 | 38 | 9 | 29 | 64% | 7% | 29% | 2.72 | 0.64 | 28 |
Đội khách | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 13 | 13 | 64% | 14% | 22% | 1.86 | 0.93 | 29 |
2015 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 10 | 11 | 41 | 46 | -5 | 30% | 33% | 37% | 1.37 | 1.53 | 37 |
Đội nhà | 15 | 6 | 5 | 4 | 25 | 21 | 4 | 40% | 33% | 27% | 1.67 | 1.4 | 23 |
Đội khách | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 25 | -9 | 20% | 33% | 47% | 1.07 | 1.67 | 14 |
2014 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 6 | 16 | 51 | 81 | -30 | 27% | 20% | 53% | 1.7 | 2.7 | 30 |
Đội nhà | 15 | 4 | 2 | 9 | 25 | 41 | -16 | 27% | 13% | 60% | 1.67 | 2.73 | 14 |
Đội khách | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 40 | -14 | 27% | 27% | 47% | 1.73 | 2.67 | 16 |