2023-2024 ROM D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 37% | 32% | 32% | 1.47 | 1.32 | 27 |
Đội nhà | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 8 | 12 | 60% | 30% | 10% | 2 | 0.8 | 21 |
Đội khách | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 17 | -9 | 11% | 33% | 56% | 0.89 | 1.89 | 6 |
2020-2021 ROM D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 5 | 4 | 10 | 10 | 26 | -16 | 26% | 21% | 53% | 0.53 | 1.37 | 19 |
Đội nhà | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 30% | 20% | 50% | 0.7 | 1.4 | 11 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 3 | 12 | -9 | 22% | 22% | 56% | 0.33 | 1.33 | 8 |
2019-2020 ROM D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 7 | 6 | 10 | 33 | 35 | -2 | 31% | 26% | 44% | 1.44 | 1.52 | 27 |
Đội nhà | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | 42% | 17% | 42% | 1.58 | 1.67 | 17 |
Đội khách | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 15 | -1 | 18% | 36% | 46% | 1.27 | 1.36 | 10 |