2024 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 23 | 2 | 5 | 156 | 18 | 138 | 77% | 7% | 17% | 5.2 | 0.6 | 71 |
Đội nhà | 15 | 13 | 0 | 2 | 109 | 10 | 99 | 87% | 0% | 13% | 7.27 | 0.67 | 39 |
Đội khách | 15 | 10 | 2 | 3 | 47 | 8 | 39 | 67% | 13% | 20% | 3.13 | 0.53 | 32 |
2023 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 5 | 8 | 111 | 36 | 75 | 57% | 17% | 27% | 3.7 | 1.2 | 56 |
Đội nhà | 15 | 10 | 1 | 4 | 58 | 20 | 38 | 67% | 7% | 27% | 3.87 | 1.33 | 31 |
Đội khách | 15 | 7 | 4 | 4 | 53 | 16 | 37 | 47% | 27% | 27% | 3.53 | 1.07 | 25 |
2022 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 17 | 4 | 6 | 79 | 32 | 47 | 63% | 15% | 22% | 2.93 | 1.19 | 55 |
Đội nhà | 14 | 9 | 2 | 3 | 49 | 14 | 35 | 64% | 14% | 22% | 3.5 | 1 | 29 |
Đội khách | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 18 | 12 | 62% | 15% | 23% | 2.31 | 1.39 | 26 |
2021 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 17 | 1 | 9 | 110 | 37 | 73 | 63% | 4% | 33% | 4.08 | 1.37 | 52 |
Đội nhà | 14 | 9 | 0 | 5 | 54 | 25 | 29 | 64% | 0% | 36% | 3.86 | 1.79 | 27 |
Đội khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 56 | 12 | 44 | 62% | 8% | 31% | 4.31 | 0.92 | 25 |
2020 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 12 | 2 | 7 | 57 | 36 | 21 | 57% | 10% | 33% | 2.72 | 1.72 | 38 |
Đội nhà | 10 | 6 | 1 | 3 | 27 | 14 | 13 | 60% | 10% | 30% | 2.7 | 1.4 | 19 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 30 | 22 | 8 | 55% | 9% | 36% | 2.73 | 2 | 19 |
2019 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 16 | 2 | 3 | 91 | 18 | 73 | 76% | 10% | 14% | 4.33 | 0.86 | 50 |
Đội nhà | 10 | 9 | 0 | 1 | 49 | 5 | 44 | 90% | 0% | 10% | 4.9 | 0.5 | 27 |
Đội khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 42 | 13 | 29 | 64% | 18% | 18% | 3.82 | 1.18 | 23 |
2018 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 15 | 2 | 4 | 117 | 16 | 101 | 72% | 10% | 19% | 5.57 | 0.76 | 47 |
Đội nhà | 10 | 6 | 1 | 3 | 75 | 10 | 65 | 60% | 10% | 30% | 7.5 | 1 | 19 |
Đội khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 42 | 6 | 36 | 82% | 9% | 9% | 3.82 | 0.55 | 28 |
2017 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 14 | 1 | 3 | 77 | 9 | 68 | 78% | 6% | 17% | 4.28 | 0.5 | 43 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 48 | 4 | 44 | 78% | 11% | 11% | 5.33 | 0.45 | 22 |
Đội khách | 9 | 7 | 0 | 2 | 29 | 5 | 24 | 78% | 0% | 22% | 3.22 | 0.56 | 21 |
2016 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 3 | 1 | 45 | 3 | 42 | 67% | 25% | 8% | 3.75 | 0.25 | 27 |
Đội nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 27 | 2 | 25 | 83% | 0% | 17% | 4.5 | 0.33 | 15 |
Đội khách | 6 | 3 | 3 | 0 | 18 | 1 | 17 | 50% | 50% | 0% | 3 | 0.17 | 12 |
2015 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 16 | 3 | 1 | 86 | 10 | 76 | 80% | 15% | 5% | 4.3 | 0.5 | 51 |
Đội nhà | 10 | 8 | 2 | 0 | 45 | 5 | 40 | 80% | 20% | 0% | 4.5 | 0.5 | 26 |
Đội khách | 10 | 8 | 1 | 1 | 41 | 5 | 36 | 80% | 10% | 10% | 4.1 | 0.5 | 25 |
2014 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 16 | 3 | 5 | 104 | 20 | 84 | 67% | 13% | 21% | 4.33 | 0.83 | 51 |
Đội nhà | 12 | 6 | 3 | 3 | 43 | 13 | 30 | 50% | 25% | 25% | 3.58 | 1.08 | 21 |
Đội khách | 12 | 10 | 0 | 2 | 61 | 7 | 54 | 83% | 0% | 17% | 5.08 | 0.58 | 30 |
2013 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 13 | 0 | 3 | 119 | 10 | 109 | 81% | 0% | 19% | 7.44 | 0.63 | 39 |
Đội nhà | 8 | 7 | 0 | 1 | 72 | 5 | 67 | 88% | 0% | 13% | 9 | 0.63 | 21 |
Đội khách | 8 | 6 | 0 | 2 | 47 | 5 | 42 | 75% | 0% | 25% | 5.88 | 0.63 | 18 |
2012 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 19 | 3 | 5 | 144 | 22 | 122 | 70% | 11% | 19% | 5.33 | 0.82 | 60 |
Đội nhà | 14 | 8 | 3 | 3 | 67 | 14 | 53 | 57% | 22% | 22% | 4.79 | 1 | 27 |
Đội khách | 13 | 11 | 0 | 2 | 77 | 8 | 69 | 85% | 0% | 15% | 5.92 | 0.62 | 33 |