2023-2024 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 68 | -26 | 21% | 35% | 44% | 1.24 | 2 | 33 |
Đội nhà | 17 | 5 | 8 | 4 | 28 | 27 | 1 | 30% | 47% | 24% | 1.65 | 1.59 | 23 |
Đội khách | 17 | 2 | 4 | 11 | 14 | 41 | -27 | 12% | 24% | 65% | 0.82 | 2.41 | 10 |
2022-2023 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 7 | 18 | 40 | 61 | -21 | 27% | 21% | 53% | 1.18 | 1.8 | 34 |
Đội nhà | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 21 | 3 | 41% | 30% | 30% | 1.41 | 1.24 | 26 |
Đội khách | 17 | 2 | 2 | 13 | 16 | 40 | -24 | 12% | 12% | 77% | 0.94 | 2.35 | 8 |
2021-2022 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 9 | 8 | 15 | 40 | 49 | -9 | 28% | 25% | 47% | 1.25 | 1.53 | 35 |
Đội nhà | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 16 | 9 | 38% | 31% | 31% | 1.56 | 1 | 23 |
Đội khách | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 33 | -18 | 19% | 19% | 63% | 0.94 | 2.06 | 12 |
2020-2021 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 6 | 2 | 15 | 17 | -2 | 27% | 55% | 18% | 1.36 | 1.55 | 15 |
Đội nhà | 7 | 2 | 5 | 0 | 8 | 6 | 2 | 29% | 72% | 0% | 1.14 | 0.86 | 11 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 11 | -4 | 25% | 25% | 50% | 1.75 | 2.75 | 4 |
2019-2020 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 3 | 10 | 28 | 31 | -3 | 28% | 17% | 56% | 1.56 | 1.72 | 18 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 17 | 6 | 46% | 27% | 27% | 2.09 | 1.55 | 18 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 7 | 5 | 14 | -9 | 0% | 0% | 100% | 0.72 | 2 | 0 |
2018-2019 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 6 | 13 | 46 | 48 | -2 | 37% | 20% | 43% | 1.53 | 1.6 | 39 |
Đội nhà | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 22 | 0 | 40% | 27% | 33% | 1.47 | 1.47 | 22 |
Đội khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 33% | 13% | 53% | 1.6 | 1.73 | 17 |
2017-2018 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 5 | 13 | 36 | 44 | -8 | 40% | 17% | 43% | 1.2 | 1.47 | 41 |
Đội nhà | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 19 | 1 | 47% | 13% | 40% | 1.33 | 1.27 | 23 |
Đội khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 25 | -9 | 33% | 20% | 47% | 1.07 | 1.67 | 18 |