2022-2023 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 10 | 15 | 37 | 65 | -28 | 17% | 33% | 50% | 1.23 | 2.17 | 25 |
Đội nhà | 15 | 3 | 3 | 9 | 25 | 36 | -11 | 20% | 20% | 60% | 1.67 | 2.4 | 12 |
Đội khách | 15 | 2 | 7 | 6 | 12 | 29 | -17 | 13% | 47% | 40% | 0.8 | 1.93 | 13 |
2021-2022 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 10 | 5 | 17 | 56 | 73 | -17 | 31% | 16% | 53% | 1.75 | 2.28 | 35 |
Đội nhà | 16 | 6 | 3 | 7 | 31 | 35 | -4 | 38% | 19% | 44% | 1.94 | 2.19 | 21 |
Đội khách | 16 | 4 | 2 | 10 | 25 | 38 | -13 | 25% | 13% | 63% | 1.56 | 2.38 | 14 |
2019 AUS L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 4 | 20 | 83% | 17% | 0% | 4 | 0.67 | 16 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 67% | 33% | 0% | 4.67 | 1 | 7 |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 100% | 0% | 0% | 3.33 | 0.33 | 9 |