2023-2024 DEN RL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 | -10 | 0% | 17% | 83% | 0.5 | 2.17 | 1 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0% | 0% | 100% | 0.33 | 2.67 | 0 |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0% | 33% | 67% | 0.67 | 1.67 | 1 |
2022-2023 DEN RL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 33% | 50% | 17% | 1.17 | 0.83 | 9 |
Đội nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 33% | 67% | 0% | 1.33 | 0.67 | 5 |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1 | 4 |
2021-2022 DEN RL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 14 | -4 | 17% | 17% | 67% | 1.67 | 2.33 | 4 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0% | 0% | 100% | 0.67 | 2 | 0 |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 0 | 33% | 33% | 33% | 2.67 | 2.67 | 4 |
2020-2021 DEN RL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1 | 4 |
Đội nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0% | 50% | 50% | 0.5 | 1.5 | 1 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 3 | 0 | 3 |
2019-2020 DEN RL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
2018-2019 DEN RL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 11 | -2 | 67% | 0% | 33% | 1.5 | 1.83 | 12 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 67% | 0% | 33% | 1 | 0.67 | 6 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 9 | -3 | 67% | 0% | 33% | 2 | 3 | 6 |
2017-2018 DEN RL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 16 | -5 | 17% | 33% | 50% | 1.83 | 2.67 | 5 |
Đội nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 10 | -5 | 0% | 33% | 67% | 1.67 | 3.33 | 1 |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 33% | 33% | 33% | 2 | 2 | 4 |
2016-2017 DEN RL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 33 | -24 | 0% | 30% | 70% | 0.9 | 3.3 | 3 |
Đội nhà | 5 | 0 | 2 | 3 | 7 | 19 | -12 | 0% | 40% | 60% | 1.4 | 3.8 | 2 |
Đội khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 14 | -12 | 0% | 20% | 80% | 0.4 | 2.8 | 1 |
2013-2014 DEN RL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 25% | 13% | 63% | 1.63 | 2.13 | 7 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 25% | 0% | 75% | 2 | 2.25 | 3 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 2 | 4 |
2012-2013 DEN RL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 1 | 9 | 7 | 26 | -19 | 0% | 10% | 90% | 0.7 | 2.6 | 1 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 13 | -10 | 0% | 0% | 100% | 0.6 | 2.6 | 0 |
Đội khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 13 | -9 | 0% | 20% | 80% | 0.8 | 2.6 | 1 |
2011-2012 DEN RL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 20 | -6 | 30% | 10% | 60% | 1.4 | 2 | 10 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 60% | 0% | 40% | 2.2 | 1.6 | 9 |
Đội khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 12 | -9 | 0% | 20% | 80% | 0.6 | 2.4 | 1 |
2011 DEN RL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 2 | 6 | 19 | 19 | 0 | 33% | 17% | 50% | 1.58 | 1.58 | 14 |
Đội nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 57% | 14% | 29% | 2.29 | 1 | 13 |
Đội khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 12 | -9 | 0% | 20% | 80% | 0.6 | 2.4 | 1 |
2010-2011 DEN RL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 0 | 2 | 24 | 11 | 13 | 75% | 0% | 25% | 3 | 1.38 | 18 |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 4 | 12 | 100% | 0% | 0% | 4 | 1 | 12 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 50% | 0% | 50% | 2 | 1.75 | 6 |