2023 QLD D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 4 | 10 | 32 | 34 | -2 | 36% | 18% | 46% | 1.46 | 1.55 | 28 |
Đội nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 46% | 18% | 36% | 1.64 | 1.73 | 17 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 15 | -1 | 27% | 18% | 55% | 1.27 | 1.36 | 11 |
2021 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 3 | 0 | 102 | 18 | 84 | 86% | 14% | 0% | 4.64 | 0.82 | 60 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 63 | 3 | 60 | 100% | 0% | 0% | 5.73 | 0.27 | 33 |
Đội khách | 11 | 8 | 3 | 0 | 39 | 15 | 24 | 73% | 27% | 0% | 3.55 | 1.36 | 27 |
2020 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 1 | 2 | 36 | 12 | 24 | 73% | 9% | 18% | 3.27 | 1.09 | 25 |
Đội nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 21 | 1 | 20 | 100% | 0% | 0% | 4.2 | 0.2 | 15 |
Đội khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 11 | 4 | 50% | 17% | 33% | 2.5 | 1.83 | 10 |
2019 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 4 | 2 | 63 | 20 | 43 | 73% | 18% | 9% | 2.86 | 0.91 | 52 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 28 | 7 | 21 | 73% | 18% | 9% | 2.55 | 0.64 | 26 |
Đội khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 35 | 13 | 22 | 73% | 18% | 9% | 3.18 | 1.18 | 26 |
2018 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 6 | 1 | 53 | 23 | 30 | 68% | 27% | 5% | 2.41 | 1.05 | 51 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 29 | 10 | 19 | 82% | 18% | 0% | 2.64 | 0.91 | 29 |
Đội khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 24 | 13 | 11 | 55% | 36% | 9% | 2.18 | 1.18 | 22 |
2017 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 5 | 8 | 42 | 38 | 4 | 41% | 23% | 36% | 1.91 | 1.73 | 32 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 17 | 4 | 46% | 27% | 27% | 1.91 | 1.55 | 18 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 21 | 21 | 0 | 36% | 18% | 46% | 1.91 | 1.91 | 14 |
2016 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 5 | 8 | 44 | 37 | 7 | 41% | 23% | 36% | 2 | 1.68 | 32 |
Đội nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 27 | 21 | 6 | 55% | 9% | 36% | 2.46 | 1.91 | 19 |
Đội khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 27% | 36% | 36% | 1.55 | 1.46 | 13 |
2015 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 5 | 8 | 42 | 34 | 8 | 41% | 23% | 36% | 1.91 | 1.55 | 32 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 25 | 20 | 5 | 36% | 18% | 46% | 2.27 | 1.82 | 14 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 46% | 27% | 27% | 1.55 | 1.27 | 18 |
2014 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 1 | 14 | 35 | 56 | -21 | 32% | 5% | 64% | 1.59 | 2.55 | 22 |
Đội nhà | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 23 | 1 | 55% | 0% | 46% | 2.18 | 2.09 | 18 |
Đội khách | 11 | 1 | 1 | 9 | 11 | 33 | -22 | 9% | 9% | 82% | 1 | 3 | 4 |
2013 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 0 | 15 | 32 | 67 | -35 | 32% | 0% | 68% | 1.46 | 3.05 | 21 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 7 | 20 | 35 | -15 | 36% | 0% | 64% | 1.82 | 3.18 | 12 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 8 | 12 | 32 | -20 | 27% | 0% | 73% | 1.09 | 2.91 | 9 |