2022-2023 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 3 | 8 | 27 | 32 | -5 | 31% | 19% | 50% | 1.69 | 2 | 18 |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 17 | 1 | 50% | 13% | 38% | 2.25 | 2.13 | 13 |
Đội khách | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 13% | 25% | 63% | 1.13 | 1.88 | 5 |
2021-2022 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 3 | 9 | 33 | 31 | 2 | 33% | 17% | 50% | 1.83 | 1.72 | 21 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 23 | 13 | 10 | 56% | 11% | 33% | 2.56 | 1.45 | 16 |
Đội khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 18 | -8 | 11% | 22% | 67% | 1.11 | 2 | 5 |
2020-2021 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | -2 | 50% | 25% | 25% | 1.25 | 1.75 | 7 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 1 | 0.5 | 4 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 3 | 3 |
2019-2020 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 4 | 12 | 29 | 51 | -22 | 20% | 20% | 60% | 1.45 | 2.55 | 16 |
Đội nhà | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 20% | 30% | 50% | 1.4 | 1.8 | 9 |
Đội khách | 10 | 2 | 1 | 7 | 15 | 33 | -18 | 20% | 10% | 70% | 1.5 | 3.3 | 7 |
2018-2019 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 3 | 11 | 37 | 47 | -10 | 46% | 12% | 42% | 1.42 | 1.81 | 39 |
Đội nhà | 13 | 8 | 1 | 4 | 24 | 16 | 8 | 62% | 8% | 31% | 1.85 | 1.23 | 25 |
Đội khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 31 | -18 | 31% | 15% | 54% | 1 | 2.39 | 14 |
2010-2011 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 3 | 18 | 34 | 72 | -38 | 19% | 12% | 69% | 1.31 | 2.77 | 18 |
Đội nhà | 13 | 3 | 2 | 8 | 22 | 31 | -9 | 23% | 15% | 62% | 1.69 | 2.39 | 11 |
Đội khách | 13 | 2 | 1 | 10 | 12 | 41 | -29 | 15% | 8% | 77% | 0.92 | 3.15 | 7 |
2007-2008 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 3 | 5 | 18 | 21 | 55 | -34 | 12% | 19% | 69% | 0.81 | 2.12 | 14 |
Đội nhà | 13 | 2 | 2 | 9 | 10 | 26 | -16 | 15% | 15% | 69% | 0.77 | 2 | 8 |
Đội khách | 13 | 1 | 3 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8% | 23% | 69% | 0.85 | 2.23 | 6 |