2021-2022 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 34 | -15 | 33% | 17% | 50% | 1.06 | 1.89 | 21 |
Đội nhà | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 22% | 33% | 45% | 0.89 | 1.56 | 9 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 20 | -9 | 45% | 0% | 56% | 1.22 | 2.22 | 12 |
2020-2021 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 1 | 4 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 50% | 0% | 50% | 2 | 0.5 | 3 |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0% | 50% | 50% | 0.5 | 1.5 | 1 |
2012-2013 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 3 | 6 | 17 | 37 | 81 | -44 | 12% | 23% | 65% | 1.42 | 3.12 | 15 |
Đội nhà | 13 | 2 | 3 | 8 | 21 | 40 | -19 | 15% | 23% | 62% | 1.62 | 3.08 | 9 |
Đội khách | 13 | 1 | 3 | 9 | 16 | 41 | -25 | 8% | 23% | 69% | 1.23 | 3.15 | 6 |
2011-2012 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 5 | 13 | 39 | 43 | -4 | 31% | 19% | 50% | 1.5 | 1.65 | 29 |
Đội nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 18 | 4 | 39% | 23% | 39% | 1.69 | 1.39 | 18 |
Đội khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 25 | -8 | 23% | 15% | 62% | 1.31 | 1.92 | 11 |
2010-2011 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 5 | 12 | 42 | 46 | -4 | 35% | 19% | 46% | 1.62 | 1.77 | 32 |
Đội nhà | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 24 | 1 | 39% | 31% | 31% | 1.92 | 1.85 | 19 |
Đội khách | 13 | 4 | 1 | 8 | 17 | 22 | -5 | 31% | 8% | 62% | 1.31 | 1.69 | 13 |
2009-2010 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 4 | 13 | 43 | 46 | -3 | 35% | 15% | 50% | 1.65 | 1.77 | 31 |
Đội nhà | 13 | 4 | 4 | 5 | 26 | 19 | 7 | 31% | 31% | 39% | 2 | 1.46 | 16 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 8 | 17 | 27 | -10 | 39% | 0% | 62% | 1.31 | 2.08 | 15 |