2023-2024 MOL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 2 | 8 | 24 | 32 | -8 | 33% | 13% | 53% | 1.6 | 2.13 | 17 |
Đội nhà | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 18 | -7 | 25% | 13% | 63% | 1.38 | 2.25 | 7 |
Đội khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 43% | 14% | 43% | 1.86 | 2 | 10 |
2022-2023 MOL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 60% | 10% | 30% | 2.2 | 1.6 | 19 |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 40% | 20% | 40% | 1.8 | 1.6 | 7 |
Đội khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 8 | 5 | 80% | 0% | 20% | 2.6 | 1.6 | 12 |
2020-2021 MOL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 0 | 20 | 40 | 92 | -52 | 23% | 0% | 77% | 1.54 | 3.54 | 18 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 10 | 20 | 50 | -30 | 29% | 0% | 72% | 1.43 | 3.57 | 12 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 10 | 20 | 42 | -22 | 17% | 0% | 83% | 1.67 | 3.5 | 6 |