2023-2024 ITA YL B Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 6 | 8 | 46 | 29 | 17 | 53% | 20% | 27% | 1.53 | 0.97 | 54 |
Đội nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 22 | 10 | 12 | 60% | 20% | 20% | 1.47 | 0.67 | 30 |
Đội khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 19 | 5 | 47% | 20% | 33% | 1.6 | 1.27 | 24 |
2022-2023 ITA YTHL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 8 | 18 | 32 | 51 | -19 | 24% | 24% | 53% | 0.94 | 1.5 | 32 |
Đội nhà | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 24 | -5 | 30% | 24% | 47% | 1.12 | 1.41 | 19 |
Đội khách | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 27 | -14 | 18% | 24% | 59% | 0.77 | 1.59 | 13 |
2021-2022 ITA YTHL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 7 | 16 | 43 | 57 | -14 | 32% | 21% | 47% | 1.27 | 1.68 | 40 |
Đội nhà | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 33 | -10 | 30% | 24% | 47% | 1.35 | 1.94 | 19 |
Đội khách | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 24 | -4 | 35% | 18% | 47% | 1.18 | 1.41 | 21 |
2019-2020 ITA YTHL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 3 | 4 | 14 | 23 | 39 | -16 | 14% | 19% | 67% | 1.1 | 1.86 | 13 |
Đội nhà | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10% | 10% | 80% | 0.8 | 1.6 | 4 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 23 | -8 | 18% | 27% | 55% | 1.36 | 2.09 | 9 |
2018-2019 ITA YTHL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 7 | 13 | 38 | 49 | -11 | 33% | 23% | 43% | 1.27 | 1.63 | 37 |
Đội nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 21 | -2 | 33% | 27% | 40% | 1.27 | 1.4 | 19 |
Đội khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 19 | 28 | -9 | 33% | 20% | 47% | 1.27 | 1.87 | 18 |
2017-2018 ITA YTHL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 9 | 13 | 40 | 58 | -18 | 27% | 30% | 43% | 1.33 | 1.93 | 33 |
Đội nhà | 15 | 6 | 6 | 3 | 29 | 27 | 2 | 40% | 40% | 20% | 1.93 | 1.8 | 24 |
Đội khách | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 31 | -20 | 13% | 20% | 67% | 0.73 | 2.07 | 9 |
2016-2017 ITA YTHL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 2 | 12 | 38 | 38 | 0 | 46% | 8% | 46% | 1.46 | 1.46 | 38 |
Đội nhà | 13 | 7 | 0 | 6 | 19 | 16 | 3 | 54% | 0% | 46% | 1.46 | 1.23 | 21 |
Đội khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 22 | -3 | 39% | 15% | 46% | 1.46 | 1.69 | 17 |
2015-2016 ITA YTHL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 5 | 12 | 43 | 42 | 1 | 35% | 19% | 46% | 1.65 | 1.62 | 32 |
Đội nhà | 13 | 7 | 3 | 3 | 29 | 13 | 16 | 54% | 23% | 23% | 2.23 | 1 | 24 |
Đội khách | 13 | 2 | 2 | 9 | 14 | 29 | -15 | 15% | 15% | 69% | 1.08 | 2.23 | 8 |
2014-2015 ITA YTHL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 10 | 5 | 43 | 30 | 13 | 42% | 39% | 19% | 1.65 | 1.15 | 43 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 27 | 18 | 9 | 46% | 31% | 23% | 2.08 | 1.39 | 22 |
Đội khách | 13 | 5 | 6 | 2 | 16 | 12 | 4 | 39% | 46% | 15% | 1.23 | 0.92 | 21 |
2013-2014 ITA YTHL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 6 | 9 | 42 | 38 | 4 | 42% | 23% | 35% | 1.62 | 1.46 | 39 |
Đội nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 39% | 23% | 39% | 1.69 | 1.62 | 18 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 17 | 3 | 46% | 23% | 31% | 1.54 | 1.31 | 21 |