2024 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 31% | 31% | 39% | 1.42 | 1.36 | 44 |
Đội nhà | 18 | 8 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 45% | 17% | 39% | 1.89 | 1.45 | 27 |
Đội khách | 18 | 3 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 17% | 45% | 39% | 0.95 | 1.28 | 17 |
2023 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 45% | 25% | 31% | 1.47 | 1.42 | 57 |
Đội nhà | 18 | 10 | 5 | 3 | 27 | 17 | 10 | 56% | 28% | 17% | 1.5 | 0.95 | 35 |
Đội khách | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 34 | -8 | 33% | 22% | 45% | 1.45 | 1.89 | 22 |
2022 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 12 | 9 | 55 | 44 | 11 | 42% | 33% | 25% | 1.53 | 1.22 | 57 |
Đội nhà | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 50% | 33% | 17% | 1.72 | 1.17 | 33 |
Đội khách | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.28 | 24 |
2021 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 14 | 13 | 34 | 46 | -12 | 25% | 39% | 36% | 0.95 | 1.28 | 41 |
Đội nhà | 18 | 4 | 8 | 6 | 16 | 18 | -2 | 22% | 45% | 33% | 0.89 | 1 | 20 |
Đội khách | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 28% | 33% | 39% | 1 | 1.56 | 21 |
2020 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1.5 | 0 | 6 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | 0 | 3 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0 | 3 |
2018 GEO D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 5 | 18 | 43 | 53 | -10 | 36% | 14% | 50% | 1.2 | 1.47 | 44 |
Đội nhà | 18 | 9 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 50% | 11% | 39% | 1.39 | 1.39 | 29 |
Đội khách | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 28 | -10 | 22% | 17% | 61% | 1 | 1.56 | 15 |
2017 GEO D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 5 | 15 | 46 | 46 | 0 | 45% | 14% | 42% | 1.28 | 1.28 | 53 |
Đội nhà | 18 | 10 | 2 | 6 | 30 | 20 | 10 | 56% | 11% | 33% | 1.67 | 1.11 | 32 |
Đội khách | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 26 | -10 | 33% | 17% | 50% | 0.89 | 1.45 | 21 |
2015-2016 GEO D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 3 | 15 | 60 | 46 | 14 | 47% | 9% | 44% | 1.77 | 1.35 | 51 |
Đội nhà | 16 | 8 | 1 | 7 | 32 | 20 | 12 | 50% | 6% | 44% | 2 | 1.25 | 25 |
Đội khách | 18 | 8 | 2 | 8 | 28 | 26 | 2 | 45% | 11% | 45% | 1.56 | 1.45 | 26 |
2010 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0% | 50% | 50% | 0 | 2 | 1 |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0 | 0 | 1 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0% | 0% | 100% | 0 | 4 | 0 |