2014-2015 BEL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 13 | 7 | 52 | 30 | 22 | 41% | 38% | 21% | 1.53 | 0.88 | 55 |
Đội nhà | 17 | 8 | 8 | 1 | 31 | 10 | 21 | 47% | 47% | 6% | 1.82 | 0.59 | 32 |
Đội khách | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 20 | 1 | 35% | 30% | 35% | 1.24 | 1.18 | 23 |
2013-2014 BEL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 4 | 20 | 29 | 53 | -24 | 20% | 13% | 67% | 0.97 | 1.77 | 22 |
Đội nhà | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 23 | -8 | 27% | 20% | 53% | 1 | 1.53 | 15 |
Đội khách | 15 | 2 | 1 | 12 | 14 | 30 | -16 | 13% | 7% | 80% | 0.93 | 2 | 7 |
2012-2013 BEL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 53 | -5 | 43% | 17% | 40% | 1.6 | 1.77 | 44 |
Đội nhà | 15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 30 | -5 | 40% | 13% | 47% | 1.67 | 2 | 20 |
Đội khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 23 | 0 | 47% | 20% | 33% | 1.53 | 1.53 | 24 |
2011-2012 BEL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 9 | 12 | 50 | 55 | -5 | 30% | 30% | 40% | 1.67 | 1.83 | 36 |
Đội nhà | 15 | 7 | 5 | 3 | 32 | 23 | 9 | 47% | 33% | 20% | 2.13 | 1.53 | 26 |
Đội khách | 15 | 2 | 4 | 9 | 18 | 32 | -14 | 13% | 27% | 60% | 1.2 | 2.13 | 10 |
2010-2011 BEL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 8 | 9 | 63 | 38 | 25 | 50% | 24% | 27% | 1.85 | 1.12 | 59 |
Đội nhà | 17 | 12 | 4 | 1 | 42 | 16 | 26 | 71% | 24% | 6% | 2.47 | 0.94 | 40 |
Đội khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 22 | -1 | 30% | 24% | 47% | 1.24 | 1.3 | 19 |
2009-2010 BEL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 32 | 24 | 53% | 25% | 22% | 1.56 | 0.89 | 66 |
Đội nhà | 18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 20 | 12 | 50% | 33% | 17% | 1.78 | 1.11 | 33 |
Đội khách | 18 | 10 | 3 | 5 | 24 | 12 | 12 | 56% | 17% | 28% | 1.33 | 0.67 | 33 |
2008-2009 BEL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 3 | 10 | 21 | 31 | 57 | -26 | 9% | 30% | 62% | 0.91 | 1.68 | 19 |
Đội nhà | 17 | 3 | 7 | 7 | 19 | 21 | -2 | 18% | 41% | 41% | 1.12 | 1.24 | 16 |
Đội khách | 17 | 0 | 3 | 14 | 12 | 36 | -24 | 0% | 18% | 82% | 0.71 | 2.12 | 3 |
2007-2008 BEL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 12 | 15 | 37 | 45 | -8 | 21% | 35% | 44% | 1.09 | 1.32 | 33 |
Đội nhà | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 16 | 3 | 24% | 47% | 30% | 1.12 | 0.94 | 20 |
Đội khách | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 18% | 24% | 59% | 1.06 | 1.71 | 13 |
2006-2007 BEL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 8 | 14 | 41 | 41 | 0 | 35% | 24% | 41% | 1.21 | 1.21 | 44 |
Đội nhà | 17 | 10 | 4 | 3 | 29 | 12 | 17 | 59% | 24% | 18% | 1.71 | 0.71 | 34 |
Đội khách | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 29 | -17 | 12% | 24% | 65% | 0.71 | 1.71 | 10 |
2005-2006 BEL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 20 | 9 | 5 | 64 | 30 | 34 | 59% | 27% | 15% | 1.88 | 0.88 | 69 |
Đội nhà | 17 | 12 | 3 | 2 | 43 | 17 | 26 | 71% | 18% | 12% | 2.53 | 1 | 39 |
Đội khách | 17 | 8 | 6 | 3 | 21 | 13 | 8 | 47% | 35% | 18% | 1.24 | 0.77 | 30 |
2004-2005 BEL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 5 | 22 | 39 | 58 | -19 | 21% | 15% | 65% | 1.15 | 1.71 | 26 |
Đội nhà | 17 | 6 | 2 | 9 | 26 | 24 | 2 | 35% | 12% | 53% | 1.53 | 1.41 | 20 |
Đội khách | 17 | 1 | 3 | 13 | 13 | 34 | -21 | 6% | 18% | 77% | 0.77 | 2 | 6 |