2024 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 36% | 36% | 27% | 1.36 | 1.27 | 16 |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 50% | 17% | 33% | 1.67 | 1.33 | 10 |
Đội khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 20% | 60% | 20% | 1 | 1.2 | 6 |
2023 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 5 | 1 | 19 | 11 | 8 | 46% | 46% | 9% | 1.73 | 1 | 20 |
Đội nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 67% | 17% | 17% | 2.33 | 1.17 | 13 |
Đội khách | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 20% | 80% | 0% | 1 | 0.8 | 7 |
2022 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 9 | 6 | 36% | 27% | 36% | 1.36 | 0.82 | 15 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 60% | 20% | 20% | 2.2 | 0.6 | 10 |
Đội khách | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 17% | 33% | 50% | 0.67 | 1 | 5 |
2021 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 11 | 2 | 36% | 46% | 18% | 1.18 | 1 | 17 |
Đội nhà | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | 6 | 50% | 50% | 0% | 1.83 | 0.83 | 12 |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 20% | 40% | 40% | 0.4 | 1.2 | 5 |
2020 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 50% | 33% | 17% | 1.17 | 0.83 | 11 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 67% | 33% | 0% | 1.67 | 0.67 | 7 |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 33% | 33% | 33% | 0.67 | 1 | 4 |
2019 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 55% | 18% | 27% | 1.64 | 0.91 | 20 |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 80% | 0% | 20% | 1.4 | 0.6 | 12 |
Đội khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 33% | 33% | 33% | 1.83 | 1.17 | 8 |
2018 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 5 | 1 | 16 | 9 | 7 | 46% | 46% | 9% | 1.46 | 0.82 | 20 |
Đội nhà | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 5 | 4 | 33% | 67% | 0% | 1.5 | 0.83 | 10 |
Đội khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 60% | 20% | 20% | 1.4 | 0.8 | 10 |
2017 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 9 | 7 | 46% | 36% | 18% | 1.46 | 0.82 | 19 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 60% | 20% | 20% | 2 | 1 | 10 |
Đội khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 33% | 50% | 17% | 1 | 0.67 | 9 |
2015 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 18 | -8 | 20% | 20% | 60% | 0.67 | 1.2 | 12 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 5 | 6 | -1 | 43% | 0% | 57% | 0.72 | 0.86 | 9 |
Đội khách | 8 | 0 | 3 | 5 | 5 | 12 | -7 | 0% | 38% | 63% | 0.63 | 1.5 | 3 |
2014 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 3 | 4 | 23 | 16 | 7 | 53% | 20% | 27% | 1.53 | 1.07 | 27 |
Đội nhà | 8 | 6 | 0 | 2 | 17 | 9 | 8 | 75% | 0% | 25% | 2.13 | 1.13 | 18 |
Đội khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 29% | 43% | 29% | 0.86 | 1 | 9 |
2013 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 29% | 14% | 57% | 0.72 | 1.43 | 7 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.33 | 4 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 25% | 0% | 75% | 0.25 | 1.5 | 3 |
2012 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 29% | 14% | 57% | 0.86 | 1.29 | 7 |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 50% | 25% | 25% | 1.25 | 1 | 7 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0% | 0% | 100% | 0.33 | 1.67 | 0 |
2011 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 18 | -7 | 14% | 43% | 43% | 1.57 | 2.57 | 6 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 9 | -2 | 33% | 33% | 33% | 2.33 | 3 | 4 |
Đội khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 9 | -5 | 0% | 50% | 50% | 1 | 2.25 | 2 |