2024 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 1 | 18 | 24 | 67 | -43 | 14% | 5% | 82% | 1.09 | 3.05 | 10 |
Đội nhà | 11 | 2 | 1 | 8 | 15 | 30 | -15 | 18% | 9% | 73% | 1.36 | 2.73 | 7 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 10 | 9 | 37 | -28 | 9% | 0% | 91% | 0.82 | 3.36 | 3 |
2023 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 1 | 1 | 19 | 15 | 66 | -51 | 5% | 5% | 91% | 0.72 | 3.14 | 4 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 11 | 7 | 38 | -31 | 0% | 0% | 100% | 0.64 | 3.46 | 0 |
Đội khách | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 28 | -20 | 10% | 10% | 80% | 0.8 | 2.8 | 4 |
2022 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 2 | 14 | 44 | 68 | -24 | 27% | 9% | 64% | 2 | 3.09 | 20 |
Đội nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 22 | 25 | -3 | 36% | 9% | 55% | 2 | 2.27 | 13 |
Đội khách | 11 | 2 | 1 | 8 | 22 | 43 | -21 | 18% | 9% | 73% | 2 | 3.91 | 7 |
2021 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 4 | 14 | 36 | 70 | -34 | 18% | 18% | 64% | 1.64 | 3.18 | 16 |
Đội nhà | 11 | 2 | 4 | 5 | 18 | 27 | -9 | 18% | 36% | 46% | 1.64 | 2.46 | 10 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 9 | 18 | 43 | -25 | 18% | 0% | 82% | 1.64 | 3.91 | 6 |
2020 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 22 | -5 | 46% | 9% | 46% | 1.55 | 2 | 16 |
Đội nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 67% | 17% | 17% | 1.67 | 1.17 | 13 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 15 | -8 | 20% | 0% | 80% | 1.4 | 3 | 3 |
2019 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 32 | 6 | 50% | 23% | 27% | 1.73 | 1.46 | 38 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 55% | 18% | 27% | 1.64 | 1.27 | 20 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 46% | 27% | 27% | 1.82 | 1.64 | 18 |
2018 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 1 | 14 | 50 | 58 | -8 | 32% | 5% | 64% | 2.27 | 2.64 | 22 |
Đội nhà | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 30 | -9 | 27% | 9% | 64% | 1.91 | 2.73 | 10 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 7 | 29 | 28 | 1 | 36% | 0% | 64% | 2.64 | 2.55 | 12 |