2018-2019 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 14 | 12 | 33 | 41 | -8 | 24% | 41% | 35% | 0.97 | 1.21 | 38 |
Đội nhà | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 18 | -1 | 24% | 41% | 35% | 1 | 1.06 | 19 |
Đội khách | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 23 | -7 | 24% | 41% | 35% | 0.94 | 1.35 | 19 |
2017-2018 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 57 | -8 | 35% | 24% | 41% | 1.44 | 1.68 | 44 |
Đội nhà | 17 | 8 | 5 | 4 | 29 | 23 | 6 | 47% | 30% | 24% | 1.71 | 1.35 | 29 |
Đội khách | 17 | 4 | 3 | 10 | 20 | 34 | -14 | 24% | 18% | 59% | 1.18 | 2 | 15 |
2016-2017 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 8 | 15 | 39 | 47 | -8 | 32% | 24% | 44% | 1.15 | 1.38 | 41 |
Đội nhà | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 23 | 0 | 35% | 30% | 35% | 1.35 | 1.35 | 23 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 30% | 18% | 53% | 0.94 | 1.41 | 18 |
2015-2016 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 47 | -10 | 27% | 32% | 41% | 1.09 | 1.38 | 38 |
Đội nhà | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 41% | 24% | 35% | 1.3 | 1.3 | 25 |
Đội khách | 17 | 2 | 7 | 8 | 15 | 25 | -10 | 12% | 41% | 47% | 0.88 | 1.47 | 13 |
2014-2015 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 11 | 8 | 52 | 37 | 15 | 44% | 32% | 24% | 1.53 | 1.09 | 56 |
Đội nhà | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 14 | 7 | 41% | 35% | 24% | 1.24 | 0.82 | 27 |
Đội khách | 17 | 8 | 5 | 4 | 31 | 23 | 8 | 47% | 30% | 24% | 1.82 | 1.35 | 29 |
2013-2014 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 15 | 13 | 42 | 52 | -10 | 18% | 44% | 38% | 1.24 | 1.53 | 33 |
Đội nhà | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 32 | -11 | 18% | 30% | 53% | 1.24 | 1.88 | 14 |
Đội khách | 17 | 3 | 10 | 4 | 21 | 20 | 1 | 18% | 59% | 24% | 1.24 | 1.18 | 19 |