2023-2024 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 8 | 9 | 55 | 34 | 21 | 50% | 24% | 27% | 1.62 | 1 | 59 |
Đội nhà | 17 | 13 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 77% | 6% | 18% | 2.3 | 1 | 40 |
Đội khách | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 24% | 41% | 35% | 0.94 | 1 | 19 |
2022-2023 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 7 | 14 | 49 | 41 | 8 | 38% | 21% | 41% | 1.44 | 1.21 | 46 |
Đội nhà | 17 | 8 | 5 | 4 | 31 | 20 | 11 | 47% | 30% | 24% | 1.82 | 1.18 | 29 |
Đội khách | 17 | 5 | 2 | 10 | 18 | 21 | -3 | 30% | 12% | 59% | 1.06 | 1.24 | 17 |
2021-2022 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 30% | 24% | 47% | 1.15 | 1.62 | 38 |
Đội nhà | 18 | 7 | 3 | 8 | 19 | 28 | -9 | 39% | 17% | 45% | 1.06 | 1.56 | 24 |
Đội khách | 16 | 3 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19% | 31% | 50% | 1.25 | 1.69 | 14 |
2020-2021 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 8 | 10 | 56 | 45 | 11 | 47% | 24% | 30% | 1.65 | 1.32 | 56 |
Đội nhà | 17 | 11 | 4 | 2 | 35 | 17 | 18 | 65% | 24% | 12% | 2.06 | 1 | 37 |
Đội khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 28 | -7 | 30% | 24% | 47% | 1.24 | 1.65 | 19 |
2019 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 7 | 16 | 39 | 62 | -23 | 23% | 23% | 53% | 1.3 | 2.07 | 28 |
Đội nhà | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 19 | -1 | 27% | 40% | 33% | 1.2 | 1.27 | 18 |
Đội khách | 15 | 3 | 1 | 11 | 21 | 43 | -22 | 20% | 7% | 73% | 1.4 | 2.87 | 10 |
2018 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 11 | 4 | 45 | 31 | 14 | 47% | 39% | 14% | 1.61 | 1.11 | 50 |
Đội nhà | 14 | 8 | 5 | 1 | 23 | 13 | 10 | 57% | 36% | 7% | 1.64 | 0.93 | 29 |
Đội khách | 14 | 5 | 6 | 3 | 22 | 18 | 4 | 36% | 43% | 22% | 1.57 | 1.29 | 21 |
2017 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 12 | 3 | 17 | 46 | 52 | -6 | 38% | 9% | 53% | 1.44 | 1.63 | 39 |
Đội nhà | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 56% | 13% | 31% | 1.94 | 1.06 | 29 |
Đội khách | 16 | 3 | 1 | 12 | 15 | 35 | -20 | 19% | 6% | 75% | 0.94 | 2.19 | 10 |
2016 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 9 | 8 | 10 | 38 | 35 | 3 | 33% | 30% | 37% | 1.41 | 1.3 | 35 |
Đội nhà | 14 | 7 | 4 | 3 | 28 | 18 | 10 | 50% | 29% | 22% | 2 | 1.29 | 25 |
Đội khách | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 17 | -7 | 15% | 31% | 54% | 0.77 | 1.31 | 10 |
2015 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 12 | 14 | 43 | 54 | -11 | 32% | 32% | 37% | 1.13 | 1.42 | 48 |
Đội nhà | 19 | 8 | 6 | 5 | 22 | 21 | 1 | 42% | 32% | 26% | 1.16 | 1.11 | 30 |
Đội khách | 19 | 4 | 6 | 9 | 21 | 33 | -12 | 21% | 32% | 47% | 1.11 | 1.74 | 18 |
2014 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 10 | 9 | 51 | 36 | 15 | 44% | 30% | 27% | 1.5 | 1.06 | 55 |
Đội nhà | 17 | 11 | 4 | 2 | 34 | 15 | 19 | 65% | 24% | 12% | 2 | 0.88 | 37 |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24% | 35% | 41% | 1 | 1.24 | 18 |
2011 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 9 | 18 | 36 | 55 | -19 | 21% | 27% | 53% | 1.06 | 1.62 | 30 |
Đội nhà | 17 | 4 | 6 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24% | 35% | 41% | 1 | 1.24 | 18 |
Đội khách | 17 | 3 | 3 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18% | 18% | 65% | 1.12 | 2 | 12 |